Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến


LH ĐẶT MÁY TOÀN QUỐC:

HOTLINE:

0978.259.259

0912.816.845

Thống kê

+ Tổng số lượt truy cập: 3758306

+ Tổng số xem trong tháng: 33315

+ Tổng số xem trong ngày: 730

+ Đang trực tuyến: 64

Đối tác - Khách hàng
Động cơ thủy Weichai MAN L21/31,L27/38
Động cơ thủy Weichai MAN L21/31,L27/38
Giá: Liên hệ
Tình trạng: Mới 100%

Động cơ thủy Weichai MAN L21/31,L27/38 là động cơ diesel 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, sản sinh công suất từ 310 đến 380 mã lực. Động cơ được ứng dụng làm động cơ chính hoặc động cơ phụ trên tàu hàng rời, tàu kỹ thuật và tàu đa nhiệm.

Động cơ thủy Weichai MAN L21/31, L27/38 là dòng  động cơ diesel thủy 6 xi lanh thẳng hàng được sản xuất bởi Tập đoàn Weichai Power của Trung Quốc. Động cơ được trang bị hệ thống phun nhiên liệu common rail, hệ thống làm mát bằng nước và hệ thống bôi trơn bằng dầu.

Dòng Weichai MAN được sản xuất theo giấy phép (license) của MAN cho phân khúc động cơ trung tốc:

  • L21/31: 210×310 mm, chạy 1000 rpm, công suất theo số xi-lanh 1.290–1.935 kW (6–9L).
     
  • L27/38: 270×380 mm, chạy 800 rpm, công suất 2.040–3.060 kW (6–9L).
     

Cả hai dòng đều hỗ trợ HFO/MDO/MGO, có SFOC tham khảo thấp (L21/31 ≈192 g/kWh; L27/38 ≈181–186 g/kWh), đáp ứng IMO Tier II (Tier III với SCR).  

1) Lợi ích nổi bật Động cơ thủy Weichai MAN L21/31,L27/38

  • Hiệu suất – SFOC thấp: L21/31 có mức tiêu hao tham khảo ~192 g/kWh, L27/38 đạt ~181–186 g/kWh ở 85% MCR (tùy cấu hình).
     
  • Linh hoạt nhiên liệu: vận hành với HFO/MDO/MGO, phù hợp tàu làm việc dài giờ.
     
  • Độ tin cậy cao: thiết kế trung tốc 4 thì, 6–9 xi-lanh inline; hệ turbo – làm mát khí nạp hiệu suất cao, có tùy chọn đáp ứng IMO Tier III với SCR.
     

2) Bảng công suất – rpm (tham khảo theo số xi-lanh)

Giá trị dưới đây theo bảng model Weichai (điều kiện tiêu chuẩn). Công suất thực tế phụ thuộc nhiệm vụ (duty) & cấu hình từng tàu. 

2.1. MAN L21/31 @ 1000 rpm (bore×stroke 210×310 mm)

Model

Công suất (kW)

Công suất (HP)

6L21/31 1290 1754
7L21/31 1505 2047
8L21/31 1720 2339
9L21/31 1935 2632

Dung tích mỗi xi-lanh: ≈10,74 L → tổng dung tích tương ứng tăng theo số xi-lanh. 

2.2. MAN L27/38 @ 800 rpm (bore×stroke 270×380 mm)

Model

Công suất (kW)

Công suất (HP)

6L27/38 2040 2774
7L27/38 2380 3237
8L27/38 2720 3699
9L27/38 3060 4162

Dung tích mỗi xi-lanh: ≈21,76 L

3) Thông số lõi – kỹ thuật tóm tắt

3.1. L21/31

  • Cấu hình: 4 thì, 6/7/8/9L, tăng áp – làm mát khí nạp
     
  • Bore × Stroke: 210 × 310 mm
     
  • Tốc độ định mức: 1000 rpm
     
  • SFOC tham khảo: ≈192 g/kWh (min; điều kiện chuẩn, tùy cấu hình)
     
  • Nhiên liệu: HFO / MDO / MGO
     
  • Khí thải: IMO Tier II (Tier III với SCR)
     
  • Gợi ý ứng dụng: tàu khách/du thuyền lớn, tàu cá tải nặng cần 1000 rpm.
     

3.2. L27/38

  • Cấu hình: 4 thì, 6/7/8/9L, tăng áp – làm mát khí nạp
     
  • Bore × Stroke: 270 × 380 mm
     
  • Tốc độ định mức: 800 rpm
     
  • SFOC tham khảo: ≈181–186 g/kWh (85% MCR; tùy cấu hình)
     
  • Nhiên liệu: HFO / MDO / MGO
     
  • Khí thải: IMO Tier II (Tier III với SCR)
     
  • Gợi ý ứng dụng: tàu hàng/thuyền công vụ, ưu tiên mô-men lớn ở tua thấp.
     

Lưu ý kỹ thuật: SFOC có thể khác nhau tùy cấu hình bơm/thiết bị dẫn động (có/không bơm dẫn động từ động cơ) và điều kiện thử ISO. 

4) Cách chọn L21/31 hay L27/38 cho tàu của bạn

  1. RPM mục tiêu & chân vịt hiện hữu: nếu hệ truyền động tối ưu ở 1000 rpm, ưu tiên L21/31; nếu cần mô-men lớn hơn ở 800 rpm, cân nhắc L27/38.
     
  2. Tải – tuyến hoạt động: tải nặng, hành trình dài giờ → chọn dải kW/xi-lanh cao hơn để có dự phòng công suất.
     
  3. Mục tiêu tiêu hao: so sánh SFOC tham khảo (~192 vs ~181–186 g/kWh) cùng điều kiện & cấu hình thực tế.
     

Gửi kích thước hầm máy, tải chở, tốc độ mục tiêu – chúng tôi đề xuất model & số xi-lanh phù hợp, đồng bộ hộp số – trục – chân vịt và báo giá PDF.

5) Lắp đặt – bảo hành – tài liệu – liên hệ

Lắp đặt & chạy thử

  • Căn đồng trục chính xác; bố trí thông gió & nước làm mát đúng chuẩn; đo rpm – áp suất – nhiệt độ – khói để tinh chỉnh chân vịt.
     

Bảo hành & dịch vụ

  • Bảo hành theo chính sách hiện hành; hỗ trợ cài đặt – chạy thử, cung cấp phụ tùng chính hãnglịch bảo dưỡng.
     

Tài liệu kỹ thuật

  • Cung cấp datasheet/brochure PDF (đường cong công suất–mô-men, SFOC, bản vẽ lắp đặt) theo model cụ thể.
     

Liên hệ & nhận báo giá

  • Hotline/Zalo:  0978.259.259
  • Email:  dongcothuynanibi@gmail.com
  • HÀ NỘI :Tổ 11, Thôn Bãi, Thanh Trì, Hoàng Mai ,Hà Nội, VN
  • NINH BÌNH: Số 91-93-95, đường Đinh Điền, Phố 12,P.Đông Thành, Tp. Ninh BÌnh,Tỉnh Ninh Bình
  • TP HCM: CH 02.24,Toà nhà D’VELA,Số 1177,đường Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q.7, TP Hồ Chí Minh
  • Tây Ninh: Lô C8, Đường 14, KDC Long Hậu 1 , Ấp 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh
     

FAQ - Câu hỏi thường gặp

Khác nhau chính giữa L21/31 và L27/38 là gì?
L21/31 chạy 1000 rpm (210×310 mm), công suất 1.290–1.935 kW; L27/38 chạy 800 rpm (270×380 mm), công suất 2.040–3.060 kW. 

Hai dòng này có chạy được HFO không?
Có. Cả hai đều hỗ trợ HFO/MDO/MGO – cần tuân thủ yêu cầu về chất lượng & hệ thống xử lý nhiên liệu. 

SFOC điển hình là bao nhiêu?
L21/31 ~192 g/kWh; L27/38 ~181–186 g/kWh (85% MCR, tùy cấu hình/điều kiện thử). 

Weichai sản xuất theo giấy phép của MAN chứ?
Đúng. Dòng Weichai-MAN được sản xuất theo license MAN, áp dụng cho loạt L21/31, L27/38,…

 

Hệ máy Mẫu Công suất Vòng tua Nhiên liệu
HP kW RPM
L21/31 6L21/31 1754 1290 1000 HFO, MDO, MGO
7L21/31 2047 1505 1000 HFO, MDO, MGO
8L21/31 2339 1720 1000 HFO, MDO, MGO
9L21/31 2632 1935 1000 HFO, MDO, MGO
L27/38 6L27/38 2774 2040 800 HFO, MDO, MGO
7L27/38 3237 2380 800 HFO, MDO, MGO
8L27/38 3699 2720 800 HFO, MDO, MGO
9L27/38 4162 3060 800 HFO, MDO, MGO

Ghi chú: MGO: Marine Gas Oil ; MDO: Marine Diesel Oil ; HFO: Heavy Fuel Oil

Hình ảnh bản vẽ đang được cập nhật......

Facebook Zalo