Động cơ thủy Weichai WH28 là động cơ diesel loại trung tốc thế hệ mới do Tập đoàn Weichai và AVL (Áo) hợp tác phát triển, sử dụng hệ thống nhiên liệu áp suất cao, hệ thống hút và xả hiệu quả, quá trình đốt cháy sử dụng chu trình Miller. Thông số kỹ thuật đạt tiêu chuẩn kỹ thuật tiên tiến trên thế giới, có tính tin cậy, kinh tế cao và động lực mạnh mẽ.
Weichai WH28 là dòng trung tốc thế hệ mới cho tàu sông/biển cần mô-men kéo cực mạnh ở tua thấp, độ bền cao và mức tiêu hao tối ưu. Kiến trúc 6 hoặc 8 xi-lanh thẳng hàng, Turbo Aftercooled kết hợp ECU & common rail cho phun chính xác, phản ứng ga mượt, ít khói/ồn và tuân thủ IMO Tier II. Khi đồng bộ hộp số thủy – trục – chân vịt đúng, WH28 đạt hiệu suất đẩy vượt trội và chi phí nhiên liệu ổn định dài giờ.
1) Lợi ích nổi bật Động cơ thủy Weichai WH28
- Mạnh & tiết kiệm: dải ~2.050–3.600 kW (≈2.750–4.825 HP) ở 650–800 rpm; min SFC ~181 g/kW·h (tham khảo).
- Vận hành êm – bền bỉ: trung tốc, mô-men dự trữ lớn; TBO dài khi bảo dưỡng chuẩn.
- Điều khiển hiện đại: ECU & common rail, hỗ trợ chu trình Miller; giảm khói/ồn, tối ưu hiệu suất mọi tải.
- Dễ bảo trì: bố trí lọc/bơm/turbo dễ tiếp cận; phụ tùng chính hãng đầy đủ.
2) Bảng chọn WH28 theo RPM (tham khảo)
Công suất thực phụ thuộc mã model/nhiệm vụ (duty) & điều kiện thử. Liên hệ để nhận datasheet đúng mã.
2.1. WH28 L6 (6 xi-lanh, ~151,5 L)
RPM định mức |
Dải công suất tham khảo |
Công suất (HP) xấp xỉ |
Gợi ý ứng dụng |
650 | ~2.050 – 2.850 kW | ~2.750 – 3.820 HP | Tải nặng/hành trình chậm, kéo lưới bền bỉ |
720–750 | ~2.300 – 3.000 kW | ~3.085 – 4.020 HP | Cân bằng lực kéo & tốc độ cho thân tàu lớn |
800 | ~2.700 – 3.675 kW | ~3.620 – 4.925 HP | Biên công suất trên, tuyến ven biển nhanh |
2.2. WH28 L8 (8 xi-lanh, ~202 L)
RPM định mức |
Dải công suất tham khảo |
Công suất (HP) xấp xỉ |
Gợi ý ứng dụng |
650 | ~2.400 – 3.200 kW | ~3.215 – 4.290 HP | Tải rất nặng, yêu cầu lực kéo lớn & ổn định |
720–750 | ~2.700 – 3.400 kW | ~3.620 – 4.560 HP | Hành trình dài giờ, hiệu suất cao |
800 | ~3.000 – 3.600 kW | ~4.020 – 4.825 HP | Biên công suất cao nhất, tàu khách/ công vụ lớn |
Quy đổi: 1 kW ≈ 1,341 HP.
3) Thông số lõi – kỹ thuật tóm tắt
3.1. WH28 L6
- Cấu hình: 4 thì, 6 xi-lanh thẳng hàng, Turbo Aftercooled, ECU & common rail
- Bore × Stroke: 280 × 410 mm
- Dung tích xy-lanh: ≈151,5 L
- Dải tốc độ định mức: 650 / 720 / 750 / 800 rpm
- Mức tiêu hao tối thiểu (SFC): ~181–195 g/kW·h (tham khảo theo mã)
- Idle: ≈320 rpm
- Chiều quay trục cơ: CW/CCW (xác nhận theo đặt hàng)
- Kích thước – Khối lượng (tham khảo): ≈5068 × 1967 × 3510 mm, ≈24.000 kg
- Tiêu chuẩn khí thải: IMO Tier II
- TBO (tham khảo): ≈25.000 giờ
3.2. WH28 L8
- Cấu hình: 4 thì, 8 xi-lanh thẳng hàng, Turbo Aftercooled, ECU & common rail
- Bore × Stroke: 280 × 410 mm
- Dung tích xy-lanh: ≈202 L
- Dải tốc độ định mức: 650 / 720 / 750 / 800 rpm
- Mức tiêu hao tối thiểu (SFC): ~181–195 g/kW·h (tham khảo theo mã)
- Idle: ≈320 rpm
- Chiều quay trục cơ: CW/CCW (xác nhận theo đặt hàng)
- Kích thước – Khối lượng (tham khảo): ≈5949 × 1967 × 3510 mm, ≈29.000 kg
- Tiêu chuẩn khí thải: IMO Tier II
- TBO (tham khảo): ≈25.000 giờ
Lưu ý: Thông số trên nhằm giúp chọn cấu hình nhanh; giá trị chính xác theo datasheet của mã model WH28C… bạn lựa chọn.
4) Ứng dụng & cách chọn cấu hình
Ứng dụng phù hợp: tàu khách/du thuyền lớn, tàu cá kéo lưới, tàu chở hàng – thuyền công vụ/tuần tra; đòi hỏi mô-men lớn ở tua thấp, vận hành êm, tiết kiệm nhiên liệu.
Nguyên tắc chọn nhanh:
- Mục tiêu vận hành: tốc độ hành trình, tải chở, tuyến (sông/ven biển), số giờ/ngày.
- Chọn RPM định mức:
- 650–720 rpm → ưu tiên mô-men & tiết kiệm cho tải nặng/hành trình chậm.
- 750–800 rpm → ưu tiên tốc độ & phản ứng ga cho tàu khách/công vụ.
- 650–720 rpm → ưu tiên mô-men & tiết kiệm cho tải nặng/hành trình chậm.
- Khớp tỷ số truyền – chân vịt: đường kính, bước, số cánh, vật liệu theo đường cong công suất–mô-men để giảm cavitation, rung ồn, tiêu hao.
- Layout lắp đặt: thông gió khoang máy; nước biển/két làm mát đúng chuẩn; chừa khoảng trống bảo trì quanh lọc, bơm, turbo.
- Chạy thử – tinh chỉnh: đo rpm, nhiệt/áp suất/khói; tối ưu chân vịt nếu cần để đạt hiệu suất mục tiêu.
Gửi kích thước hầm máy, tải chở, tốc độ mục tiêu — chúng tôi đề xuất WH28 + hộp số thủy + chân vịt đồng bộ, kèm báo giá PDF.
5) Lắp đặt – bảo hành – tài liệu – liên hệ
Lắp đặt & vận hành ban đầu
- Đệm chân máy đúng tải; căn đồng trục chuẩn để giảm rung – mòn.
- Bố trí thông gió khoang máy, đường nước làm mát (biển/két) theo chuẩn; theo dõi nhiệt độ dầu/nước.
- Chạy rà giai đoạn đầu; thay dầu/lọc theo khuyến nghị nhà sản xuất.
Bảo hành & dịch vụ
- Bảo hành theo chính sách tại thời điểm đặt hàng; hỗ trợ hướng dẫn lắp đặt, căn trục – chạy thử; cung cấp phụ tùng chính hãng & lịch bảo dưỡng định kỳ.
Tài liệu kỹ thuật
- Cung cấp datasheet/brochure PDF (đường cong công suất–mô-men, biểu đồ tiêu hao, bản vẽ lắp đặt) theo mã WH28C… bạn chọn.
Liên hệ & nhận báo giá
- Hotline/Zalo: 0978.259.259
- Email: dongcothuynanibi@gmail.com
- HÀ NỘI :Tổ 11, Thôn Bãi, Thanh Trì, Hoàng Mai ,Hà Nội, VN
- NINH BÌNH: Số 91-93-95, đường Đinh Điền, Phố 12,P.Đông Thành, Tp. Ninh BÌnh,Tỉnh Ninh Bình
- TP HCM: CH 02.24,Toà nhà D’VELA,Số 1177,đường Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q.7, TP Hồ Chí Minh
- Tây Ninh: Lô C8, Đường 14, KDC Long Hậu 1 , Ấp 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh
Nhấn “Nhận báo giá PDF” hoặc “Gửi cấu hình tàu” để nhận đề xuất WH28 + tỷ số truyền + chân vịt tối ưu, kèm lịch giao hàng & phương án lắp đặt.
FAQ - Câu hỏi thường gặp
WH28 phù hợp tàu nào?
Tàu khách/du thuyền lớn, tàu cá kéo lưới, tàu chở hàng – thuyền công vụ, cần mô-men lớn, vận hành êm & tiết kiệm.
Vì sao WH28 tiết kiệm?
Nhờ ECU & common rail kiểm soát phun chính xác, kết hợp Turbo/Aftercooler và chu trình Miller, giữ SFC tối thiểu ~181 g/kW·h (tham khảo).
Chọn L6 hay L8?
L6 (~2.050–3.675 kW) cho thân tàu lớn phổ thông; L8 (~2.400–3.600 kW) cho tàu rất nặng/nhanh, cần dự phòng công suất cao.
Chọn 650–720 hay 750–800 rpm?
650–720 rpm tối ưu lực kéo & tiết kiệm cho tải nặng; 750–800 rpm ưu tiên tốc độ hành trình & đáp ứng ga.
Chiều quay trục cơ thế nào?
CW/CCW theo đơn đặt hàng & bố trí truyền động; vui lòng xác nhận khi chốt mã WH28C….
Mẫu | Công suất | Vòng tua | Tiêu chuẩn khí thải |
kW/HP | RPM | ||
WH28C2500-7.5* | 1838/2500 | 650 | IMO Tier II |
WH28C2790-6.5 | 2050/2790 | 650 | IMO Tier II |
WH28C2856-6.5* | 2100/2856 | 650 | IMO Tier II |
WH28C2940-7.2 | 2160/2940 | 720 | IMO Tier II |
WH28C3000-7.5 | 2206/3000 | 750 | IMO Tier II |
WH28C3060-7.2 | 2250/3060 | 720 | IMO Tier II |
WH28C3060-7.5 | 2250/3060 | 750 | IMO Tier II |
WH28C3265-7.5* | 2400/3265 | 750 | IMO Tier II |
WH28C3265-8 | 2400/3265 | 800 | IMO Tier II |
WH28C3675-8* | 2700/3675 | 800 | IMO Tier II |
Hình ảnh bản vẽ đang được cập nhật......