Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến


LH ĐẶT MÁY TOÀN QUỐC:

HOTLINE:

0978.259.259

0912.816.845

Thống kê

+ Tổng số lượt truy cập: 3751465

+ Tổng số xem trong tháng: 26474

+ Tổng số xem trong ngày: 431

+ Đang trực tuyến: 42

Đối tác - Khách hàng
Động cơ thủy Weichai MAN L32/40,V32/40
Động cơ thủy Weichai MAN L32/40,V32/40
Giá: Liên hệ
Tình trạng: Mới 100%

Động cơ thủy Weichai MAN L32/40,V32/40 là động cơ diesel 4 kỳ, 12 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, sản sinh công suất từ 4000 đến 6000 mã lực. Động cơ được ứng dụng làm động cơ chính trên tàu hàng rời, tàu kỹ thuật và tàu đa nhiệm.

Động cơ thủy Weichai MAN L32/40, V32/40 là dòng  động cơ diesel thủy 6 xi lanh thẳng hàng được sản xuất bởi Tập đoàn Weichai Power của Trung Quốc. Động cơ được trang bị hệ thống phun nhiên liệu common rail, hệ thống làm mát bằng nước và hệ thống bôi trơn bằng dầu.

Dòng Weichai–MAN 32/40 là động cơ diesel thủy trung tốc phục vụ làm máy chính/tổ máy, nổi bật ở hiệu suất cao – SFOC thấp – độ bền dài giờ.

  • L32/40 (thẳng hàng): 6/7/8/9 xi-lanh. Công suất 3.000–4.500 kW @ 750 rpm.
     
  • V32/40 (chữ V): 12/14/16/18 xi-lanh. Công suất 6.000–9.000 kW @ 750 rpm.
     

Hỗ trợ HFO/MDO/MGObore×stroke 320×400 mm, SFOC tham khảo ≤185 g/kWh (L32/40) và ≤183 g/kWh (V32/40); phù hợp tiêu chuẩn IMO Tier II (có thể đạt Tier III với SCR tùy cấu hình).

1) Lợi ích nổi bật Động cơ thủy Weichai MAN L32/40,V32/40

  • Mạnh & tiết kiệm: dải 3.000–9.000 kW ở 750 rpmSFOC thấp giúp tối ưu chi phí nhiên liệu.
     
  • Độ tin cậy cao: thiết kế trung tốc 4 thì, tăng áp – làm mát khí nạp, đã triển khai rộng rãi toàn cầu. 
     
  • Linh hoạt nhiên liệu: vận hành HFO/MDO/MGO, phù hợp tàu làm việc dài giờ.
     

2) Bảng công suất – tốc độ (tham khảo)

Giá trị theo bảng model Weichai–MAN; công suất thực tế tùy nhiệm vụ (duty) & cấu hình tàu.

2.1. L32/40 (6–9 xi-lanh, 750 rpm)

Model

kW

HP (xấp xỉ)

6L32/40

3.000

≈4.080

7L32/40

3.500

≈4.760

8L32/40

4.000

≈5.440

9L32/40

4.500

≈6.120

2.2. V32/40 (12–18 xi-lanh, 750 rpm)

Model

kW

HP (xấp xỉ)

12V32/40

6.000

≈8.160

14V32/40

7.000

≈9.520

16V32/40

8.000

≈10.880

18V32/40

9.000

≈12.240

Cơ sở kỹ thuật: mỗi xi-lanh 32/40 thường đạt khoảng ~440–500 kW/cyl, xác nhận trong tài liệu MAN (propulsion/genset). 

3) Thông số lõi – kỹ thuật tóm tắt

Chung cho L32/40 & V32/40

  • Chu trình: 4 thì, tăng áp – làm mát khí nạp
     
  • Bore × Stroke: 320 × 400 mm
     
  • Nhiên liệu: HFO / MDO / MGO
     
  • SFOC tham khảo: L32/40 ≤185 g/kWhV32/40 ≤183–184 g/kWh (điều kiện chuẩn; 85% MCR có thể thấp hơn).
     

Dung tích – khối lượng (tham khảo, theo số xi-lanh)

  • L32/40 (6/7/8/9L): 193 / 225,2 / 257,4 / 289,5 L≈38 / 42 / 47 / 51 t.
     
  • V32/40 (12/14/16/18V): 386 / 450,4 / 514,7 / 579 L≈61 / 68 / 77 / 85 t.
     

Bảng dữ liệu thông số Động cơ diesel Weichai MAN L32/40, V32/40

Hệ máy

L32/40

V32/40

Mẫu

6L32/40

7L32/40

8L32/40

9L32/40

12V32/40

14V32/40

16V32/40

18V32/40

Kiểu máy

Direct injection, 4 strokes, water cooled

Số xy lanh

6

7

8

9

12

14

16

18

Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm)

320 x 400

Dung tích xy lanh (L)

193

225.2

257.4

289.5

386

450.4

514.7

579

Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h)

≤ 185

≤ 183

Hướng quay trục cơ (Nhìn từ bánh đà tới Puly)

thuận/ ngược chiều kim đồng hồ

Trọng lượng tịnh (kg)

38000

42000

47000

51000

61000

68000

77000

85000

 

4) Ứng dụng & cách chọn cấu hình

Ứng dụng: tàu hàng rời, tàu khách/du thuyền lớn, tàu công vụ, tàu đa nhiệm; yêu cầu mô-men lớn ở tua thấp, vận hành êm, tiết kiệm nhiên liệu.
 Chọn nhanh:

  • Cần 3–4,5 MW → L32/40 (6–9L) gọn khoang máy, bảo trì thuận tiện.
     
  • Cần 6–9 MW hoặc đa động cơ → V32/40 (12–18V) cho dự phòng công suất lớn & tải nặng dài giờ.
     

Gửi kích thước hầm máy, tải, tốc độ mục tiêu – chúng tôi đề xuất model & số xi-lanh phù hợp, đồng bộ hộp số – trục – chân vịt, kèm báo giá PDF.

5) Lắp đặt – bảo hành – tài liệu – liên hệ

  • Lắp đặt/Chạy thử: căn trục chuẩn; hệ nước làm mátthông gió đúng quy chuẩn; đo rpm, nhiệt, áp, khói để tối ưu chân vịt theo đường cong công suất–mô-men.
     
  • Bảo hành/Dịch vụ: theo chính sách hiện hành; hỗ trợ cài đặt – chạy thử; phụ tùng chính hãng.
     
  • Tài liệu kỹ thuật: cung cấp datasheet/bản vẽ lắp đặt theo model cụ thể (L/V32/40).
     

Liên hệ & báo giá:

  • Hotline/Zalo:  0978.259.259
  • Email dongcothuynanibi@gmail.com
  • HÀ NỘI :Tổ 11, Thôn Bãi, Thanh Trì, Hoàng Mai ,Hà Nội, VN
  • NINH BÌNH: Số 91-93-95, đường Đinh Điền, Phố 12,P.Đông Thành, Tp. Ninh BÌnh,Tỉnh Ninh Bình
  • TP HCM: CH 02.24,Toà nhà D’VELA,Số 1177,đường Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q.7, TP Hồ Chí Minh
  • Tây Ninh: Lô C8, Đường 14, KDC Long Hậu 1 , Ấp 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh

FAQ (hiển thị trong trang)

Khác nhau chính giữa L32/40 và V32/40?
L32/40 là thẳng hàng (6–9L) 3.000–4.500 kW, V32/40 là chữ V (12–18V) 6.000–9.000 kW – đều 750 rpm, 320×400 mm.

Chạy được dầu nặng HFO không?
Có. Cả L & V32/40 đều hỗ trợ HFO/MDO/MGO (tuân thủ hệ xử lý nhiên liệu phù hợp). 

Mức SFOC điển hình là bao nhiêu?
Tham khảo ≤185 g/kWh (L32/40) và ≈182–184 g/kWh (V32/40) tùy cấu hình/điều kiện thử. 

 

Hệ máy Mẫu Công suất Vòng tua Nhiên liệu
HP kW RPM
L32/40 6L32/40 4080 3000 750 HFO, MDO, MGO
7L32/40 4760 3500 750 HFO, MDO, MGO
8L32/40 5440 4000 750 HFO, MDO, MGO
9L32/40 6120 4500 750 HFO, MDO, MGO
V32/40 12V32/40 8160 6000 750 HFO, MDO, MGO
14V32/40 9520 7000 750 HFO, MDO, MGO
16V32/40 10880 8000 750 HFO, MDO, MGO
18V32/40 12240 9000 750 HFO, MDO, MGO

 

Hình ảnh bản vẽ đang được cập nhật......

Facebook Zalo