Động cơ thủy Weichai MAN L32/40,V32/40 là động cơ diesel 4 kỳ, 12 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, sản sinh công suất từ 4000 đến 6000 mã lực. Động cơ được ứng dụng làm động cơ chính trên tàu hàng rời, tàu kỹ thuật và tàu đa nhiệm.
Động cơ thủy Weichai MAN L32/40, V32/40 là dòng động cơ diesel thủy 6 xi lanh thẳng hàng được sản xuất bởi Tập đoàn Weichai Power của Trung Quốc. Động cơ được trang bị hệ thống phun nhiên liệu common rail, hệ thống làm mát bằng nước và hệ thống bôi trơn bằng dầu.
Dòng Weichai–MAN 32/40 là động cơ diesel thủy trung tốc phục vụ làm máy chính/tổ máy, nổi bật ở hiệu suất cao – SFOC thấp – độ bền dài giờ.
- L32/40 (thẳng hàng): 6/7/8/9 xi-lanh. Công suất 3.000–4.500 kW @ 750 rpm.
- V32/40 (chữ V): 12/14/16/18 xi-lanh. Công suất 6.000–9.000 kW @ 750 rpm.
Hỗ trợ HFO/MDO/MGO, bore×stroke 320×400 mm, SFOC tham khảo ≤185 g/kWh (L32/40) và ≤183 g/kWh (V32/40); phù hợp tiêu chuẩn IMO Tier II (có thể đạt Tier III với SCR tùy cấu hình).
1) Lợi ích nổi bật Động cơ thủy Weichai MAN L32/40,V32/40
- Mạnh & tiết kiệm: dải 3.000–9.000 kW ở 750 rpm, SFOC thấp giúp tối ưu chi phí nhiên liệu.
- Độ tin cậy cao: thiết kế trung tốc 4 thì, tăng áp – làm mát khí nạp, đã triển khai rộng rãi toàn cầu.
- Linh hoạt nhiên liệu: vận hành HFO/MDO/MGO, phù hợp tàu làm việc dài giờ.
2) Bảng công suất – tốc độ (tham khảo)
Giá trị theo bảng model Weichai–MAN; công suất thực tế tùy nhiệm vụ (duty) & cấu hình tàu.
2.1. L32/40 (6–9 xi-lanh, 750 rpm)
Model |
kW |
HP (xấp xỉ) |
6L32/40 |
3.000 |
≈4.080 |
7L32/40 |
3.500 |
≈4.760 |
8L32/40 |
4.000 |
≈5.440 |
9L32/40 |
4.500 |
≈6.120 |
2.2. V32/40 (12–18 xi-lanh, 750 rpm)
Model |
kW |
HP (xấp xỉ) |
12V32/40 |
6.000 |
≈8.160 |
14V32/40 |
7.000 |
≈9.520 |
16V32/40 |
8.000 |
≈10.880 |
18V32/40 |
9.000 |
≈12.240 |
Cơ sở kỹ thuật: mỗi xi-lanh 32/40 thường đạt khoảng ~440–500 kW/cyl, xác nhận trong tài liệu MAN (propulsion/genset).
3) Thông số lõi – kỹ thuật tóm tắt
Chung cho L32/40 & V32/40
- Chu trình: 4 thì, tăng áp – làm mát khí nạp
- Bore × Stroke: 320 × 400 mm
- Nhiên liệu: HFO / MDO / MGO
- SFOC tham khảo: L32/40 ≤185 g/kWh, V32/40 ≤183–184 g/kWh (điều kiện chuẩn; 85% MCR có thể thấp hơn).
Dung tích – khối lượng (tham khảo, theo số xi-lanh)
- L32/40 (6/7/8/9L): 193 / 225,2 / 257,4 / 289,5 L; ≈38 / 42 / 47 / 51 t.
- V32/40 (12/14/16/18V): 386 / 450,4 / 514,7 / 579 L; ≈61 / 68 / 77 / 85 t.
Bảng dữ liệu thông số Động cơ diesel Weichai MAN L32/40, V32/40
Hệ máy |
L32/40 |
V32/40 |
||||||
Mẫu |
6L32/40 |
7L32/40 |
8L32/40 |
9L32/40 |
12V32/40 |
14V32/40 |
16V32/40 |
18V32/40 |
Kiểu máy |
Direct injection, 4 strokes, water cooled |
|||||||
Số xy lanh |
6 |
7 |
8 |
9 |
12 |
14 |
16 |
18 |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) |
320 x 400 |
|||||||
Dung tích xy lanh (L) |
193 |
225.2 |
257.4 |
289.5 |
386 |
450.4 |
514.7 |
579 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h) |
≤ 185 |
≤ 183 |
||||||
Hướng quay trục cơ (Nhìn từ bánh đà tới Puly) |
thuận/ ngược chiều kim đồng hồ |
|||||||
Trọng lượng tịnh (kg) |
38000 |
42000 |
47000 |
51000 |
61000 |
68000 |
77000 |
85000 |
4) Ứng dụng & cách chọn cấu hình
Ứng dụng: tàu hàng rời, tàu khách/du thuyền lớn, tàu công vụ, tàu đa nhiệm; yêu cầu mô-men lớn ở tua thấp, vận hành êm, tiết kiệm nhiên liệu.
Chọn nhanh:
- Cần 3–4,5 MW → L32/40 (6–9L) gọn khoang máy, bảo trì thuận tiện.
- Cần 6–9 MW hoặc đa động cơ → V32/40 (12–18V) cho dự phòng công suất lớn & tải nặng dài giờ.
Gửi kích thước hầm máy, tải, tốc độ mục tiêu – chúng tôi đề xuất model & số xi-lanh phù hợp, đồng bộ hộp số – trục – chân vịt, kèm báo giá PDF.
5) Lắp đặt – bảo hành – tài liệu – liên hệ
- Lắp đặt/Chạy thử: căn trục chuẩn; hệ nước làm mát & thông gió đúng quy chuẩn; đo rpm, nhiệt, áp, khói để tối ưu chân vịt theo đường cong công suất–mô-men.
- Bảo hành/Dịch vụ: theo chính sách hiện hành; hỗ trợ cài đặt – chạy thử; phụ tùng chính hãng.
- Tài liệu kỹ thuật: cung cấp datasheet/bản vẽ lắp đặt theo model cụ thể (L/V32/40).
Liên hệ & báo giá:
- Hotline/Zalo: 0978.259.259
- Email: dongcothuynanibi@gmail.com
- HÀ NỘI :Tổ 11, Thôn Bãi, Thanh Trì, Hoàng Mai ,Hà Nội, VN
- NINH BÌNH: Số 91-93-95, đường Đinh Điền, Phố 12,P.Đông Thành, Tp. Ninh BÌnh,Tỉnh Ninh Bình
- TP HCM: CH 02.24,Toà nhà D’VELA,Số 1177,đường Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q.7, TP Hồ Chí Minh
- Tây Ninh: Lô C8, Đường 14, KDC Long Hậu 1 , Ấp 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh
FAQ (hiển thị trong trang)
Khác nhau chính giữa L32/40 và V32/40?
L32/40 là thẳng hàng (6–9L) 3.000–4.500 kW, V32/40 là chữ V (12–18V) 6.000–9.000 kW – đều 750 rpm, 320×400 mm.
Chạy được dầu nặng HFO không?
Có. Cả L & V32/40 đều hỗ trợ HFO/MDO/MGO (tuân thủ hệ xử lý nhiên liệu phù hợp).
Mức SFOC điển hình là bao nhiêu?
Tham khảo ≤185 g/kWh (L32/40) và ≈182–184 g/kWh (V32/40) tùy cấu hình/điều kiện thử.
Hệ máy | Mẫu | Công suất | Vòng tua | Nhiên liệu | |
HP | kW | RPM | |||
L32/40 | 6L32/40 | 4080 | 3000 | 750 | HFO, MDO, MGO |
7L32/40 | 4760 | 3500 | 750 | HFO, MDO, MGO | |
8L32/40 | 5440 | 4000 | 750 | HFO, MDO, MGO | |
9L32/40 | 6120 | 4500 | 750 | HFO, MDO, MGO | |
V32/40 | 12V32/40 | 8160 | 6000 | 750 | HFO, MDO, MGO |
14V32/40 | 9520 | 7000 | 750 | HFO, MDO, MGO | |
16V32/40 | 10880 | 8000 | 750 | HFO, MDO, MGO | |
18V32/40 | 12240 | 9000 | 750 | HFO, MDO, MGO |
Hình ảnh bản vẽ đang được cập nhật......