Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến


LH ĐẶT MÁY TOÀN QUỐC:

HOTLINE:

0978.259.259

0912.816.845

Thống kê

+ Tổng số lượt truy cập: 2856336

+ Tổng số xem trong tháng: 32811

+ Tổng số xem trong ngày: 1780

+ Đang trực tuyến: 53

Đối tác - Khách hàng
Động cơ thủy Weichai CW8250
Động cơ thủy Weichai CW8250
Giá: Liên hệ
Tình trạng: Mới 100%

Động cơ thủy Weichai CW8250 là dòng động cơ thủy được Weichai nghiên cứu và phát triển độc lập dựa trên nền tảng của động cơ Sulzer A25. CW250 sở hữu nhiều ưu thế vượt trội như độ tin cậy cao, tiết kiệm nhiên liệu, ít linh kiện, dễ dàng vận hành và bảo dưỡng 

Động cơ thủy Weichai CW8250 là dòng động cơ diesel thủy 6 xi lanh thẳng hàng được sản xuất bởi Tập đoàn Weichai Power của Trung Quốc. Động cơ có công suất từ 1570 đến 1925 mã lực, dung tích từ 88,4 đến 107,4 lít. Động cơ được trang bị hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp, hệ thống làm mát bằng nước và hệ thống bôi trơn bằng dầu.

Động cơ thủy Weichai CW8250

Ưu điểm của động cơ thủy Weichai CW8250

  • Công suất mạnh mẽ, hiệu suất cao: Động cơ có công suất từ 1570 đến 1925 mã lực, giúp tàu có tốc độ di chuyển nhanh chóng và ổn định.
  • Độ tin cậy và bền bỉ: Động cơ được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, sử dụng các vật liệu cao cấp, giúp động cơ có độ tin cậy và bền bỉ cao.
  • Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng bảo trì: Động cơ có kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng.
  • Tiêu hao nhiên liệu thấp: Động cơ được thiết kế tối ưu, giúp giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu, tiết kiệm chi phí vận hành.

Ứng dụng của động cơ thủy Weichai CW8250

Động cơ thủy Weichai CW8250 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tàu cao tốc, du thuyền, tàu khách, tàu cá và thuyền công vụ. Động cơ có công suất mạnh mẽ, hiệu suất cao, độ tin cậy và bền bỉ, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng tàu thủy.

Bảng dữ liệu thông số Động cơ diesel Weichai CW250

Mẫu CW6250 CW8250
Kiểu máy 4 thì, thẳng hàng, làm mát bằng nước, TA
Số xy lanh 6 8
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) 250 x 300
Dung tích xy lanh (L) 88.4 117.8
Tỷ số nén 13
Phương pháp nạp khí TA
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h) ≤ 195
Hướng quay trục cơ (Hướng nhìn từ bánh đà tới buly) Thuận chiều kim đồng hồ
Trọng lượng tịnh(kg) 12000 15300
Kích thước (mm) L*W*H 3816*1369*2457 4596*1369*2457
Thời gian đại tu (h) 25000
Mẫu Công suất Vòng tua Nhiên liệu
HP kW RPM
CW6250ZLC-1 1500 1103 750 MGO /HFO
CW6250ZLC-2 1799 1323 900 MGO /HFO
CW6250ZLC 1999 1470 1000 MGO /HFO
CW8250ZLC-1 1999 1470 750 MGO /HFO
CW8250ZLC-2 2394 1760 900 MGO /HFO
CW8250ZLC 2666 1960 1000 MGO /HFO

Ghi chúMGO: dầu khí biển ; HFO: Dầu thô nặng

Kích thước lắp đặt Động cơ diesel thủy hệ CW-12V200

clíck vào ảnh hoặc lưu vào máy để phóng to.