Máy phát điện thủy dự phòng WP10 sử dụng động cơ diesel WD10/WD12/WP12 làm nguồn điện và được trang bị máy phát điện có thương hiệu (Marathon, Siemens, Lan Dian và Stanford). Tốc độ quay của nó đạt 1.500 vòng/phút hoặc 1.800 vòng/phút và dải công suất là 150kW-250kW.
Máy phát điện thủy dự phòng WP10 là một loại máy phát điện thủy được sản xuất bởi Tập đoàn Weichai Power của Trung Quốc. Máy phát điện này được thiết kế để cung cấp nguồn điện dự phòng cho các ứng dụng tàu thủy.
Ưu điểm của máy phát điện thủy dự phòng WP10
- Công suất mạnh mẽ, hiệu suất cao: Máy phát điện có công suất từ 450 đến 660 mã lực, giúp cung cấp nguồn điện ổn định và liên tục.
- Độ tin cậy và bền bỉ: Máy phát điện được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, sử dụng các vật liệu cao cấp, giúp máy phát điện có độ tin cậy và bền bỉ cao.
- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng bảo trì: Máy phát điện có kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng.
- Tiêu hao nhiên liệu thấp: Máy phát điện được thiết kế tối ưu, giúp giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu, tiết kiệm chi phí vận hành.
Ứng dụng của máy phát điện thủy dự phòng WP10
Máy phát điện thủy dự phòng WP10 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tàu thủy cỡ lớn, bao gồm:
- Tàu chở hàng
- Tàu cá
- Thuyền công vụ
- Thuyền du lịch
Đặc điểm nổi bật của máy phát điện thủy dự phòng WP10
- Máy phát điện được trang bị hệ thống phun nhiên liệu common rail thế hệ mới, giúp máy phát điện đạt hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu.
- Máy phát điện được trang bị hệ thống làm mát bằng nước, giúp máy phát điện hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Máy phát điện được trang bị hệ thống bôi trơn bằng dầu, giúp máy phát điện hoạt động trơn tru và giảm thiểu ma sát.
Máy phát điện thủy dự phòng WP10 là một sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng tàu thủy cỡ lớn.
Bảng dữ liệu thông số máy phát điện thủy dự phòng WP10
Model - 50Hz
Series | Model | Gen-set Output prime (kW) | intake mode | Starting Method | Rated Power (kW) |
---|---|---|---|---|---|
WP10 | WP10CD200E200 | 182 | TA | Electric /Air Starter (Option) | 150 |
WP10CD238E200 | 216 | TA | Electric /Air Starter (Option) | 180 | |
WP10CD264E200 | 240 | TA | Electric /Air Starter (Option) | 200 |
Model - 60Hz
Series | Model | Gen-set Output prime (kW) | intake mode | Starting Method | Rated Power (kW) |
---|---|---|---|---|---|
WP10 | WP10CD200E201 | 182 | TA | Electric /Air Starter (Option) | 150 |
WP10CD238E201 | 216 | TA | Electric /Air Starter (Option) | 180 | |
Wp10CD264E201 | 240 | TA | Electric /Air Starter (Option) | 200 |
Thông số | WP10 |
---|---|
Công suất | 450 - 660 mã lực |
Số xi lanh | 6 |
Đường kính xi lanh | 120 mm |
Hành trình piston | 125 mm |
Thể tích buồng đốt | 10,7 L |
Nạp khí | Nạp khí tự nhiên |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu common rail |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng nước |
Hệ thống bôi trơn | Bôi trơn bằng dầu |
Hình ảnh bản vẽ đang được cập nhật......