WH17 là dòng động cơ trung tốc hoàn toàn mới, được Weichai và FEV (Đức) hợp tác sản xuất. Dòng động cơ này được thiết kế kiểu Modun, tích hợp hóa, sở hữu các công nghệ tiên tiến như phun nhiên liệu trực tiếp áp suất cao, trao đổi nhiệt chất lỏng nhiều lớp, khe hở tiếp tuyến, vát lệch tâm, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Momen dự trữ: 15%
- Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất: 188g/kW.h
- Thời gian đại tu: 20.000 giờ
- Tiêu chuẩn khí thải: IMO II
Dòng WH17 do Weichai hợp tác FEV phát triển, tập trung vào mô-men dự trữ lớn (~15%), mức tiêu hao rất thấp và độ bền cao. Hệ phun áp suất cao điều khiển điện tử (ECU – common rail) kết hợp Turbo/Aftercooler giúp phản ứng ga chính xác, vận hành êm, đáp ứng IMO Tier II. Khi đồng bộ hộp số thủy – trục – chân vịt đúng cách, máy cho lực đẩy khỏe ở tua thấp và tiết kiệm nhiên liệu lâu dài.
1) Lợi ích nổi bật Động cơ thủy Weichai WH17
- Tiết kiệm nhiên liệu: mức tiêu hao tối thiểu tham khảo ~188 g/kW·h (tùy model & tải).
- Mạnh & bền: mô-men dự trữ ~15%, thiết kế trung tốc cho vận hành dài giờ.
- Điều khiển hiện đại: ECU & common rail cho phép kiểm soát lượng–thời điểm phun chính xác, giảm khói/ồn.
- Dễ lắp đặt & bảo dưỡng: bố trí lọc – bơm – turbo dễ tiếp cận; phụ tùng chính hãng.
2) Dải công suất & bảng model (tham khảo)
Giá trị dưới đây mang tính tham khảo; có thể khác theo phiên bản và điều kiện thử. Liên hệ để nhận datasheet đúng mã.
2.1. 6WH17 (6 xi-lanh)
Mã model |
Công suất (kW) |
Công suất (HP) |
RPM định mức |
Ghi chú |
6WH17MC650-1 | ≈478 | ≈650 | 1000 | Turbo Aftercooled, ECU & CR |
6WH17MC700-3 | ≈515 | ≈700 | 1350 | ECU & CR |
6WH17MC850-4 | ≈625 | ≈850 | 1500 | ECU & CR |
6WH17MC1000-5 | ≈735 | ≈1000 | 1500 | Biên công suất trên |
Dải tham khảo: 650–1000 HP ở 1000/1200/1350/1500 rpm.
2.2. 12WH17 (12 xi-lanh)
Mã model |
Công suất (kW) |
Công suất (HP) |
RPM định mức |
Ghi chú |
12WH17MC1224-2 | ≈900 | ≈1224 | 1200 | Turbo Aftercooled, ECU & CR |
12WH17MC1564-4 | ≈1150 | ≈1564 | 1500 | ECU & CR |
12WH17MC1836-5 | ≈1350 | ≈1836 | 1500 | ECU & CR |
12WH17MC1972-5 | ≈1450 | ≈1972 | 1500 | Biên công suất trên |
Dải tham khảo: 1224–1972 HP ở 1200/1500 rpm.
3) Thông số lõi – kỹ thuật tóm tắt
3.1. 6WH17
- Cấu hình: 4 thì, 6 xi-lanh thẳng hàng, Turbo Aftercooled, ECU & common rail
- Đường kính × Hành trình: 170 × 222 mm
- Dung tích: ≈30,22 L
- Garanti: 650 ± 30 rpm
- Chiều quay: ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía bánh đà)
- Kích thước – Khối lượng (tham khảo): ≈2355 × 1220 × 1615 mm, ≈3500 kg
- Tiêu chuẩn khí thải: IMO Tier II
- TBO (tham khảo): ≈20.000 giờ khi bảo dưỡng đúng quy trình
3.2. 12WH17
- Cấu hình: 4 thì, 12 xi-lanh, Turbo Aftercooled, ECU & common rail
- Đường kính × Hành trình: 170 × 200 mm
- Dung tích: ≈54,48 L
- Garanti: 650 ± 30 rpm
- Chiều quay: ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía bánh đà)
- Kích thước – Khối lượng (tham khảo): ≈2256 × 1331 × 1856 mm, ≈5300 kg
- Tiêu chuẩn khí thải: IMO Tier II
- TBO (tham khảo): ≈20.000 giờ
Lưu ý: Hành trình xy-lanh khác nhau giữa 6WH17 (222 mm) và 12WH17 (200 mm); đây là thông số theo catalog của dòng WH17.
4) Ứng dụng & cách chọn cấu hình
Ứng dụng phù hợp: tàu khách, tàu cá kéo lưới, thuyền công vụ/tuần tra — yêu cầu mô-men lớn ở tua thấp, vận hành êm, tiết kiệm.
Nguyên tắc chọn nhanh:
- Mục tiêu vận hành: tốc độ hành trình, tải chở, tuyến hoạt động (sông/ven biển).
- Chọn RPM định mức:
- 1000–1200 rpm → ưu tiên mô-men & tiết kiệm cho tải nặng/hành trình chậm.
- 1350–1500 rpm → ưu tiên tốc độ & phản ứng ga cho tàu khách/du thuyền.
- 1000–1200 rpm → ưu tiên mô-men & tiết kiệm cho tải nặng/hành trình chậm.
- Ghép tỷ số truyền – chân vịt: đường kính, bước, số cánh, vật liệu phải theo đường cong công suất–mô-men để giảm cavitation, rung ồn, tiêu hao.
- Layout lắp đặt: thông gió khoang máy; nước biển/két làm mát đúng chuẩn; chừa khoảng trống bảo trì quanh lọc, bơm, turbo.
- Chạy thử – tinh chỉnh: đo rpm, nhiệt độ, áp suất, khói; tinh chỉnh chân vịt nếu cần để đạt hiệu suất mong muốn.
Gửi kích thước hầm máy, tải chở, tốc độ mục tiêu — chúng tôi đề xuất WH17 + hộp số thủy + chân vịt đồng bộ và báo giá PDF.
5) Lắp đặt – bảo hành – tài liệu – liên hệ
Lắp đặt & vận hành ban đầu
- Đệm chân máy đúng tải; căn đồng trục chuẩn để giảm rung – mòn.
- Bố trí thông gió khoang máy, đường nước làm mát (biển/két) đúng chuẩn; theo dõi nhiệt độ dầu/nước.
- Chạy rà đầu kỳ; thay dầu/lọc theo khuyến nghị nhà sản xuất.
Bảo hành & dịch vụ
- Bảo hành theo chính sách hiện hành; hỗ trợ hướng dẫn lắp đặt, căn trục – chạy thử; cung cấp phụ tùng chính hãng & lịch bảo dưỡng định kỳ.
Tài liệu kỹ thuật
- Cung cấp datasheet/brochure PDF (đường cong công suất–mô-men, biểu đồ tiêu hao, bản vẽ lắp đặt) theo mã model bạn chọn.
Liên hệ & nhận báo giá
- Hotline/Zalo: 0978.259.259
- Email: dongcothuynanibi@gmail.com
- Địa chỉ: Số 5, ngách 204/9, đường Kim Giang, P.Đại Kim, Q.Hoàng Mai, TP Hà Nội.
- HÀ NỘI :Tổ 11, Thôn Bãi, Thanh Trì, Hoàng Mai ,Hà Nội, VN
- NINH BÌNH: Số 91-93-95, đường Đinh Điền, Phố 12,P.Đông Thành, Tp. Ninh BÌnh,Tỉnh Ninh Bình
- TP HCM: CH 02.24,Toà nhà D’VELA,Số 1177,đường Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q.7, TP Hồ Chí Minh
- Tây Ninh: Lô C8, Đường 14, KDC Long Hậu 1 , Ấp 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh
Nhấn “Nhận báo giá PDF” hoặc “Gửi cấu hình tàu” để nhận đề xuất WH17 + tỷ số truyền + chân vịt tối ưu, kèm lịch giao hàng & phương án lắp đặt.
FAQ - Câu hỏi thường gặp
WH17 phù hợp những loại tàu nào?
Tàu khách, tàu cá kéo lưới, thuyền công vụ/tuần tra — cần mô-men lớn, vận hành êm & tiết kiệm.
Vì sao WH17 tiết kiệm?
Hệ ECU & common rail điều khiển phun chính xác, Turbo/Aftercooler tối ưu nạp → giữ SFC tối thiểu ~188 g/kW·h (tham khảo).
Chọn 6WH17 hay 12WH17?
Tùy mức công suất mục tiêu & không gian máy: 6WH17 (650–1000 HP); 12WH17 (1224–1972 HP).
Vì sao cùng “WH17” mà hành trình xy-lanh khác nhau?
6WH17 dùng 170×222 mm để ưu tiên mô-men ở tua thấp; 12WH17 là 170×200 mm theo cấu hình nhà sản xuất.
Có gói đồng bộ hộp số – trục – chân vịt không?
Có. Đồng bộ giúp tối ưu lực đẩy, giảm rung ồn và tiết kiệm nhiên liệu.
Mẫu | Công suất | Vòng tua | Tiêu chuẩn khí thải |
kW/HP | RPM | ||
6WH17MC650-1 | 478/650 | 1000 | IMO II |
6WH17MC680-2 | 500/680 | 1200 | IMO II |
6WH17MC700-1 | 515/700 | 1000 | IMO II |
6WH17MC750-2 | 551/750 | 1200 | IMO II |
6WH17MC850-2 | 625/850 | 1200 | IMO II |
6WH17MC900-5 | 661/900 | 1500 | IMO II |
6WH17MC900-3 | 661/900 | 1350 | IMO II |
6WH17MC1000-5 | 735/1000 | 1500 | IMO II |
12WH17MC1224-2 | 900/1224 | 1200 | IMO II |
12WH17MC1360-2 | 1000/1360 | 1200 | IMO II |
12WH17MC1496-2 | 1100/1496 | 1200 | IMO II |
12WH17MC1564-5 | 1150/1564 | 1500 | IMO II |
12WH17MC1700-5 | 1250/1700 | 1500 | IMO II |
12WH17MC1836-5 | 1350/1836 | 1500 | IMO II |
12WH17MC1972-5 | 1450/1972 | 1500 | IMO II |
Hình ảnh bản vẽ đang được cập nhật......