Động cơ thủy Weichai WH20 là dòng động cơ trung tốc hoàn toàn mới, được Weichai và FEV (Đức) hợp tác sản xuất. Dòng động cơ này được thiết kế kiểu Modun, tích hợp hóa, sở hữu các công nghệ tiên tiến như phun nhiên liệu trực tiếp áp suất cao, trao đổi nhiệt chất lỏng nhiều lớp, khe hở tiếp tuyến, vát lệch tâm, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Dòng WH20 của Weichai được thiết kế cho các tàu yêu cầu mô-men kéo rất mạnh ở tua thấp, độ bền cao và mức tiêu hao tối ưu. Kết hợp ECU & common rail với Turbo/Aftercooler, WH20 cho phun chính xác, đáp ứng ga nhanh, giảm khói/ồn và đáp ứng IMO Tier II. Khi đồng bộ hộp số thủy – trục – chân vịt đúng cách, máy đạt hiệu suất đẩy cao và chi phí nhiên liệu ổn định lâu dài.
1) Lợi ích nổi bật Động cơ thủy Weichai WH20
- Tiết kiệm nhiên liệu: mức tiêu hao tối thiểu tham khảo ~185 g/kW·h (phụ thuộc model & tải).
- Mạnh & bền: kết cấu trung tốc cho vận hành dài giờ; mô-men dự trữ lớn, phù hợp tải nặng.
- Điều khiển hiện đại: ECU & common rail cho đường cong công suất–mô-men mượt, ít khói.
- Linh hoạt cấu hình: hỗ trợ nhiều nhiệm vụ công suất (duty) và dải rpm 600–1000 để khớp với chân vịt/tỷ số truyền thực tế.
2) Dải công suất & bảng chọn theo RPM (tham khảo)
Dữ liệu dưới đây mang tính tham khảo; công suất/mã cụ thể tùy phiên bản & điều kiện thử. Liên hệ để nhận datasheet đúng mã (ví dụ thực tế: 6WH20LC1520-1 = 1520 HP @ 1000 rpm).
2.1. 6WH20 (6 xi-lanh, ~56,55 L)
RPM định mức |
Dải công suất tham khảo |
Gợi ý ứng dụng |
600 | ~900–1050 kW | Tải rất nặng, hành trình chậm, kéo lưới bền bỉ |
750 | ~1050–1250 kW | Cân bằng mô-men & tốc độ cho thân tàu lớn |
900 | ~1200–1400 kW | Tàu khách/tàu cá thân lớn cần phản ứng tốt |
1000 | ~1350–1550 kW (≈ 1810–2078 HP) | Biên công suất cao, tốc độ hành trình nhanh hơn |
2.2. 8WH20 (8 xi-lanh, ~75,4 L)
RPM định mức |
Dải công suất tham khảo |
Gợi ý ứng dụng |
600 | ~1200–1400 kW | Tải nặng, yêu cầu lực kéo lớn & ổn định |
750 | ~1400–1600 kW | Cân bằng kéo–tốc độ, vận hành dài giờ |
900 | ~1550–1700 kW | Thuyền công vụ/tàu khách lớn, hiệu suất cao |
1000 | ~1650–1765 kW (≈ 2212–2367 HP) | Biên công suất trên, tuyến ven biển nhanh |
Ghi chú: 1 kW ≈ 1,341 HP. Dải trên phản ánh các nhiệm vụ (duty) khác nhau và điều kiện đo tiêu chuẩn.
3) Thông số lõi – kỹ thuật tóm tắt
3.1. 6WH20
- Cấu hình: 4 thì, 6 xi-lanh thẳng hàng, Turbo Aftercooled, ECU & common rail
- Bore × Stroke: 200 × 300 mm
- Dung tích: ≈56,55 L
- Dải tốc độ định mức: 600 / 750 / 900 / 1000 rpm
- Mức tiêu hao tối thiểu (SFC): ~185 g/kW·h (tham khảo)
- Idle: ≈400 rpm
- Chiều quay trục cơ: thuận chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía bánh đà)
- Kích thước – Khối lượng (tham khảo): ≈3532 × 1365 × 2642 mm, ≈9800 kg
- Tiêu chuẩn khí thải: IMO Tier II
3.2. 8WH20
- Cấu hình: 4 thì, 8 xi-lanh thẳng hàng, Turbo Aftercooled, ECU & common rail
- Bore × Stroke: 200 × 300 mm
- Dung tích: ≈75,4 L
- Dải tốc độ định mức: 600 / 750 / 900 / 1000 rpm
- Mức tiêu hao tối thiểu (SFC): ~185 g/kW·h (tham khảo)
- Idle: ≈400 rpm
- Chiều quay trục cơ: thuận chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía bánh đà)
- Kích thước – Khối lượng (tham khảo): ≈4132 × 1365 × 2642 mm, ≈12.500 kg
- Tiêu chuẩn khí thải: IMO Tier II
4) Ứng dụng & cách chọn cấu hình
Ứng dụng phù hợp: tàu khách ven biển/du thuyền lớn, tàu cá kéo lưới, thuyền công vụ/tuần tra, phương tiện chở tải – nơi cần mô-men lớn ở tua thấp, vận hành êm, tiết kiệm nhiên liệu.
Nguyên tắc chọn nhanh:
- Mục tiêu vận hành: tốc độ hành trình, tải chở, tuyến (sông/ven biển), số giờ/ngày.
- Chọn RPM định mức:
- 600–750 rpm → ưu tiên mô-men & tiết kiệm cho tải nặng/hành trình chậm.
- 900–1000 rpm → ưu tiên tốc độ & phản ứng ga cho tàu khách/du thuyền.
- 600–750 rpm → ưu tiên mô-men & tiết kiệm cho tải nặng/hành trình chậm.
- Khớp tỷ số truyền – chân vịt: đường kính, bước, số cánh, vật liệu theo đường cong công suất–mô-men để hạn chế cavitation, giảm rung ồn, tiết kiệm nhiên liệu.
- Layout lắp đặt: thông gió khoang máy, đường nước biển/két làm mát chuẩn; chừa khoảng trống bảo trì quanh lọc, bơm, turbo.
- Chạy thử – tinh chỉnh: đo rpm, nhiệt độ, áp suất, khói; tinh chỉnh chân vịt nếu cần để đạt hiệu suất mong muốn.
Gửi kích thước hầm máy, tải chở, tốc độ mục tiêu — chúng tôi đề xuất WH20 + hộp số thủy + chân vịt đồng bộ, kèm báo giá PDF.
5) Lắp đặt – bảo hành – tài liệu – liên hệ
Lắp đặt & vận hành ban đầu
- Đệm chân máy đúng tải; căn đồng trục chính xác để giảm rung – mòn.
- Bố trí thông gió khoang máy, đường nước làm mát (biển/két) đúng chuẩn; theo dõi nhiệt độ dầu/nước.
- Chạy rà đầu kỳ; thay dầu/lọc theo khuyến nghị nhà sản xuất.
Bảo hành & dịch vụ
- Bảo hành theo chính sách hiện hành; hỗ trợ hướng dẫn lắp đặt, căn trục – chạy thử; cung cấp phụ tùng chính hãng & lịch bảo dưỡng định kỳ.
Tài liệu kỹ thuật
- Cung cấp datasheet/brochure PDF (đường cong công suất–mô-men, biểu đồ tiêu hao, bản vẽ lắp đặt) theo mã model bạn chọn.
Liên hệ & nhận báo giá
- Hotline/Zalo: 0978.259.259
- Email: dongcothuynanibi@gmail.com
- Địa chỉ: Số 5, ngách 204/9, đường Kim Giang, P.Đại Kim, Q.Hoàng Mai, TP Hà Nội.
- HÀ NỘI :Tổ 11, Thôn Bãi, Thanh Trì, Hoàng Mai ,Hà Nội, VN
- NINH BÌNH: Số 91-93-95, đường Đinh Điền, Phố 12,P.Đông Thành, Tp. Ninh BÌnh,Tỉnh Ninh Bình
- TP HCM: CH 02.24,Toà nhà D’VELA,Số 1177,đường Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q.7, TP Hồ Chí Minh
- Tây Ninh: Lô C8, Đường 14, KDC Long Hậu 1 , Ấp 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh
Nhấn “Nhận báo giá PDF” hoặc “Gửi cấu hình tàu” để nhận đề xuất WH20 + tỷ số truyền + chân vịt tối ưu, kèm lịch giao hàng & phương án lắp đặt.
FAQ - Câu hỏi thường gặp
WH20 phù hợp những loại tàu nào?
Tàu khách/du thuyền lớn, tàu cá kéo lưới, thuyền công vụ—cần mô-men lớn, vận hành êm & tiết kiệm.
Vì sao WH20 tiết kiệm?
Nhờ ECU & common rail điều khiển phun chính xác, kết hợp Turbo/Aftercooler tối ưu nạp, giữ SFC tối thiểu ~185 g/kW·h (tham khảo).
Chọn 6WH20 hay 8WH20?
Tùy mức công suất mục tiêu & không gian máy: 6WH20 (~900–1550 kW), 8WH20 (~1200–1765 kW) theo RPM nhiệm vụ.
Chọn 600–750 hay 900–1000 rpm?
600–750 rpm ưu tiên lực kéo & tiết kiệm cho tải nặng; 900–1000 rpm ưu tiên tốc độ hành trình & phản ứng ga.
Có gói đồng bộ hộp số – trục – chân vịt không?
Có. Đồng bộ giúp tối ưu lực đẩy, giảm rung ồn, tiết kiệm nhiên liệu, tăng tuổi thọ hệ truyền động.
Mẫu | Công suất | Vòng tua | Tiêu chuẩn khí thải |
kW/HP | RPM | ||
WH20LC980-6* | 720/980 | 600 | IMO II |
WH20LC1122-7.5* | 825/1122 | 750 | IMO II |
WH20LC1175-7.2* | 864/1175 | 720 | IMO II |
WH20LC1225-7.5* | 900/1225 | 750 | IMO II |
WH20LC1230-9* | 905/1230 | 900 | IMO II |
WH20LC1230-1* | 905/1230 | 1000 | IMO II |
WH20LC1360-8.3* | 1000/1360 | 830 | IMO II |
WH20LC1360-9* | 1000/1360 | 900 | IMO II |
WH20LC1360-1 | 1000/1360 | 1000 | IMO II |
WH20LC1450-1 | 1066/1450 | 1000 | IMO II |
WH20LC1470-9* | 1080/1470 | 900 | IMO II |
WH20LC1520-1 | 1118/1520 | 1000 | IMO II |
WH20LC1632-1* | 1200/1632 | 1000 | IMO II |
WH20LC1795-1* | 1320/1795 | 1000 | IMO II |
Hình ảnh bản vẽ đang được cập nhật......