Động cơ diesel WD10 có cấu trúc nhỏ gọn, công suất mạnh, tiết kiệm nhiên liệu, độ tin cậy cao, ít khói, độ rung ồn thấp, tốc độ cao, sử dụng và bảo trì thuận tiện. Động cơ được phát triển dựa trên các điều kiện và yêu cầu làm việc của động cơ hàng hải sau khi được thiết kế và phát triển tối ưu hóa đặc biệt.
Weichai WD10 / WD12 là dòng động cơ diesel thủy 6 xi-lanh dành cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy và hiệu suất cao. Với dung tích 9.7–11.6L, dải công suất tham khảo 140–294 kW ở 1500–2150 rpm, WD10/WD12 cân bằng tốt giữa mô-men kéo ở tua thấp, độ bốc ở tua hành trình và mức tiêu hao nhiên liệu thấp (SFC tham khảo ≤198 g/kW.h). Cấu trúc gọn giúp bố trí thuận tiện trong hầm máy; các cụm lọc, bơm, turbo được sắp xếp hợp lý để bảo trì nhanh, rút ngắn thời gian dừng tàu.
- Bore × Stroke: 126 mm × 130 mm (WD10) / 126 mm × 155 mm (WD12)1) Động cơ thủy Weichai WD10-WD615
WD10/WD12 sử dụng phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát nước, tối ưu buồng đốt và hệ thống nạp (T Turbo / TA Turbo + làm mát khí nạp) để đạt hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu. Độ bền tổng thể được khẳng định qua chu kỳ đại tu (TBO) dài khi tuân thủ lịch bảo dưỡng. Trong điều kiện vận hành thực tế (sông – ven biển), đặc biệt với tàu chở khách hoặc tàu cá kéo lưới, WD10/WD12 cho mô-men lôi kéo tốt ở tua thấp, hành trình ổn định và êm.
Về chi phí vận hành (TCO), mức SFC tham khảo ≤198 g/kW.h giúp chủ tàu giảm tiêu hao nhiên liệu theo thời gian; đồng thời, linh kiện – vật tư thay thế chính hãng sẵn có khiến kế hoạch bảo dưỡng dễ dự trù.
2) Bảng thông số Weichai WD10-WD615
Lõi kỹ thuật (tóm tắt)
- Cấu hình: 6 xi-lanh thẳng hàng, 4 thì, phun trực tiếp, làm mát nước
- Dung tích: khoảng 9.7 L (WD10) / 11.6 L (WD12)
- Suất tiêu hao nhiên liệu (SFC): ≤198 g/kW.h (tham khảo)
- Chiều quay: ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía bánh đà) (tiêu chuẩn công nghiệp, xác nhận theo model)
- Khối lượng khô – Kích thước: ~1056 kg – 1514×878×1407 mm (WD10) / ~1100 kg – 1534×807×1512 mm (WD12)
- TBO: dài khi bảo dưỡng đúng quy trình nhà sản xuất
Model – công suất – tốc độ định mức – kiểu nạp (ví dụ)
- WD10C190-15: ~140 kW @ 1500 rpm, TA → tàu cá/khách hành trình chậm, cần mô-men thấp tốt
- WD10C240-15: ~176 kW @ 1500 rpm, TA → tăng lực kéo cho thân tàu lớn hơn, tải nặng hơn
- WD10C300-21: ~220 kW @ 2100 rpm, TA → tối ưu tốc độ hành trình/đáp ứng nhanh
- WD12C350-18: ~258 kW @ 1800 rpm, TA → cân bằng giữa mô-men & tốc độ cho tàu khách, công vụ
- WD12C400-21: ~294 kW @ 2150 rpm, TA → biên công suất cao nhất trong dải WD12
NA = nạp tự nhiên; T = Turbo; TA = Turbo + làm mát khí nạp. Thông số trên mang tính tham khảo; giá trị cụ thể phụ thuộc phiên bản model, điều kiện thử nghiệm và cấu hình kèm theo. Vui lòng liên hệ để nhận datasheet chính thức.
Bảng dữ liệu thông số Động cơ WP10/WP12
Mẫu |
WD10 |
WD12 |
Kiểu máy |
Thẳng hàng, phun trực tiếp, 4 thì, làm mát bằng nước |
|
Số xy lanh |
6 |
|
Đường kính xy lanh (mm) |
126 |
|
Hành trình piston (mm) |
130 |
155 |
Dung tích xy lanh (L) |
9.7 |
11.596 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h) |
≤ 198 |
|
Hướng quay trục cơ (Hướng nhìn từ bánh đà tới buly) |
Ngược chiều kim đồng hồ |
|
Trọng lượng tịnh (kg) |
1056 |
1100 |
Kích thước (mm) L*W*H |
1514*878*1407 |
1534*807*1512 |
Thời gian đại tu (h) |
12000 |
3) Ứng dụng & cách chọn cấu hình theo RPM (vận hành thực tế)
Với tàu khách/du thuyền, ưu tiên tua định mức 1800–2150 rpm để đạt tốc độ hành trình ổn định, đáp ứng ga nhanh, độ êm tốt. Với tàu cá kéo lưới hoặc tải nặng thường xuyên, tua 1500–1800 rpm cùng cấu hình TA sẽ giúp tối đa mô-men ở dải thấp, duy trì lực kéo bền bỉ.
Cách chọn phù hợp với nhu cầu:
- Xác định nhiệm vụ tàu: chở khách/tải, tuyến hoạt động (sông, ven biển), tốc độ hành trình mục tiêu.
- Chọn RPM định mức: 1500–1800 rpm cho lực kéo & tiết kiệm; 2100–2150 rpm cho tốc độ & phản ứng ga.
- Ghép tỷ số truyền – chân vịt: đường kính, bước, số cánh, vật liệu phải khớp mô-men/đường cong công suất để tránh cavitation, giảm rung ồn, tiết kiệm nhiên liệu.
- Tối ưu layout lắp đặt: đảm bảo thông gió, đường nước biển/két làm mát, điện – ống gọn gàng; chừa khoảng trống bảo trì quanh lọc, bơm, turbo.
- Kiểm chứng bằng chạy thử: đo vòng tua, nhiệt độ, áp suất, khói; tinh chỉnh chân vịt hoặc tỷ số truyền nếu cần.
Gửi kích thước hầm máy, tải chở, tốc độ mục tiêu – chúng tôi đề xuất model WD10/WD12 phù hợp, kèm hộp số thủy – trục – chân vịt đồng bộ và báo giá PDF.
4) Lắp đặt – bảo hành – tài liệu – liên hệ (đầy đủ để ra quyết định)
Lắp đặt & vận hành ban đầu
Sử dụng đệm chân máy đúng tải; căn đồng trục chính xác để giảm rung – mòn; bố trí thông gió khoang máy, đường nước biển/két làm mát đúng chuẩn; thực hiện chạy rà sau lắp và thay dầu/lọc theo khuyến nghị ban đầu. Những yếu tố này tác động trực tiếp đến tuổi thọ và mức tiêu hao của WD10/WD12.
Bảo hành & dịch vụ
Chính sách bảo hành áp dụng theo thời điểm đặt hàng; đội kỹ thuật hỗ trợ hướng dẫn lắp đặt, căn trục – chạy thử, cung cấp phụ tùng chính hãng và tư vấn bảo dưỡng định kỳ để duy trì TBO. Checklist bàn giao (tham khảo): động cơ + đồng hồ cơ bản, tài liệu HDSD/bảo dưỡng, biên bản chạy thử; tùy chọn bàn giao đồng bộ (hộp số thủy – trục – chân vịt).
Tài liệu kỹ thuật
Cung cấp datasheet/brochure PDF gồm đường cong công suất – mô-men, biểu đồ tiêu hao, bản vẽ kích thước lắp đặt chi tiết. Có thể gửi bảng so khớp model theo RPM để bạn tham chiếu nhanh khi lên cấu hình.
Liên hệ & nhận báo giá
- Hotline/Zalo: 0978.259.259
- Email: dongcothuynanibi@gmail.com
- Địa chỉ: Số 5, ngách 204/9, đường Kim Giang, P.Đại Kim, Q.Hoàng Mai, TP Hà Nội.
- VPGD: Tổ 11, Thôn Bãi, P.Thanh Trì, Q.Hoàng Mai, TP Hà Nội.
Hỏi nhanh – đáp gọn (FAQ)
WD10/WD12 phù hợp tàu nào? Tàu khách, tàu cá, du thuyền, thuyền công vụ—nơi cần hiệu suất cao, bền bỉ, tiêu hao thấp.
Chọn 1500 hay 2150 rpm? 1500–1800 rpm cho tải nặng, hành trình chậm – tiết kiệm; 2100–2150 rpm cho tốc độ cao, đáp ứng nhanh.
SFC ≤198 g/kW.h có ý nghĩa gì? Là mức tiêu hao tham khảo trong điều kiện chuẩn; thực tế phụ thuộc tải, chân vịt, môi trường vận hành.
Có gói đồng bộ hộp số thủy – trục – chân vịt không? Có; đồng bộ giúp đẩy hiệu quả, giảm rung ồn và tiết kiệm nhiên liệu.
Phụ tùng – bảo trì tại Việt Nam? Có kênh cung ứng chính hãng; bảo dưỡng định kỳ đúng quy trình giúp kéo dài tuổi thọ và duy trì TBO.
Mẫu | Công suất | Vòng tua | Phương pháp nạp khí | |
HP | kW | RPM | ||
WD10C190-15 | 190 | 140 | 1500 | TA |
WD10C190-18 | 190 | 140 | 1800 | T |
WD10C200-18 | 200 | 147 | 1800 | T |
WD10C200-21 | 200 | 147 | 2100 | T |
WD10C218-15 | 218 | 160 | 1500 | TA |
WD10C240-15 | 240 | 176 | 1500 | TA |
WD10C240-18 | 240 | 176 | 1800 | TA |
WD10C258-15 | 258 | 190 | 1500 | TA |
WD10C278-15 | 278 | 205 | 1500 | TA |
WD10C278-18 | 278 | 205 | 1800 | TA |
WD10C278-21 | 278 | 205 | 2100 | TA |
WD10C300-21 | 300 | 220 | 2100 | TA |
WD10C312-18 | 312 | 230 | 1800 | TA |
WD10C326-21 | 326 | 240 | 2100 | TA |
WD12C327-18 | 327 | 240 | 1800 | TA |
WD12C350-18 | 350 | 258 | 1800 | TA |
WD12C375-21 | 375 | 275 | 2100 | TA |
WD12C400-21 | 400 | 294 | 2150 | TA |
Ghi chú: NA: Nạp khí tự nhiên; T: Turbo tăng áp ; TA: Turbo tăng áp làm mát khí nạp
Kích thước lắp đặt Động cơ thủy Weichai WD10
Kích vào ảnh hoặc lưu vào máy để phóng to.