Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến


LH ĐẶT MÁY TOÀN QUỐC:

HOTLINE:

0978.259.259

0912.816.845

Thống kê

+ Tổng số lượt truy cập: 2940331

+ Tổng số xem trong tháng: 43556

+ Tổng số xem trong ngày: 3453

+ Đang trực tuyến: 269

Đối tác - Khách hàng
Động cơ thủy Weichai WP2.1/WP4.1
Động cơ thủy Weichai WP2.1/WP4.1
Giá: Liên hệ
Tình trạng: Mới 100%

Động cơ Diesel thủy Weichai WP2.1/WP4.1 là dòng động cơ cao tốc được nghiên cứu phát triển dựa trên điều kiện làm việc của người dùng. Động cơ có công suất 40-60kW, cấu trúc nhỏ gọn, tin cậy, công suất mạnh mẽ, vận hành đơn giản và bảo trì thuận tiện.

Động cơ thủy Weichai WP2.1/WP4.1 là dòng động cơ diesel thủy cao tốc được phát triển bởi Tập đoàn Weichai Power của Trung Quốc. Động cơ có công suất 40-60 kW, bốn xi lanh thẳng hàng, dung tích 2,1 lít. Động cơ được trang bị hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp, hệ thống làm mát bằng nước và hệ thống bôi trơn bằng dầu.

Động cơ thủy Weichai WP2.1/WP4.1

Ưu điểm của Động cơ thủy Weichai WP2.1/WP4.1

  • Công suất mạnh mẽ, hiệu suất cao
  • Độ tin cậy và bền bỉ
  • Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng bảo trì
  • Tiêu hao nhiên liệu thấp
  • Động cơ Weichai WP2.1 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng thủy sản, tàu chở hàng, máy phát điện và các ứng dụng khác.

Động cơ thủy Weichai WP2.1/WP4.1 là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng thủy sản, tàu chở hàng, máy phát điện và các ứng dụng khác. Động cơ có công suất mạnh mẽ, hiệu suất cao, độ tin cậy và bền bỉ.

Bảng dữ liệu thông số Động cơ Weichai WP2.1 / WP4.1

Mẫu WP2.1 WP4.1
Kiểu máy Thẳng hàng, phun trực tiêp, 4 thì, làm mát bằng nước
Số xy lanh 4 4
Đường kính xy lanh (mm) 85 105
Hành trình piston (mm) 92 118
Dung tích xy lanh (L) 2.1 4.1
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h) 215 212
Hướng quay trục cơ (Nhìn từ bánh đà tới Puly) Ngược chiều kim đồng hồ
Trọng lượng tịnh (kg) 220 400
Kích thước (mm) L*W*H 688*718*835 1062*625*918
Thời gian đại tu (h) >6000 12000
Mẫu Công suất Vòng tua Phương pháp nạp khí
HP kW RPM
WP2.1C35E1 35 26 2700 NA
WP4.1C54-15 54 40 1500 T
WP4.1C68-15 68 50 1500 T
WP4.1C82-18 82 60 1800 T

Ghi chú: NA: Nạp khí tự nhiên ; T: Turbo tăng áp ; TA: Turbo tăng áp làm mát khí nạp

Kích thước lắp đặt: