Động cơ Diesel thủy Weichai WP2.1/WP4.1 là dòng động cơ cao tốc được nghiên cứu phát triển dựa trên điều kiện làm việc của người dùng. Động cơ có công suất 40-60kW, cấu trúc nhỏ gọn, tin cậy, công suất mạnh mẽ, vận hành đơn giản và bảo trì thuận tiện.
Động cơ thủy Weichai WP2.1/WP4.1 là dòng động cơ diesel thủy cao tốc được phát triển bởi Tập đoàn Weichai Power của Trung Quốc. Động cơ có công suất 40-60 kW, bốn xi lanh thẳng hàng, dung tích 2,1 lít. Động cơ được trang bị hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp, hệ thống làm mát bằng nước và hệ thống bôi trơn bằng dầu.
1) Giới thiệu Động cơ thủy Weichai WP2.1/WP4.1
Dòng Weichai WP2.1/WP4.1 là động cơ diesel thủy 4 xi-lanh dành cho tàu nhỏ–trung, nổi bật với mức tiêu hao thấp (~212–215 g/kW.h), thiết kế gọn dễ lắp đặt, bảo trì thuận tiện, vận hành ổn định. Dải công suất 26–60 kW đáp ứng tốt các cấu hình tốc độ 1500/1800/2700 rpm cho nhiều bài toán tải thực tế.
Điểm lợi cho chủ tàu
- Tối ưu chi phí nhiên liệu nhờ mức tiêu hao thấp.
- Kích thước gọn – linh hoạt bố trí trong hầm máy.
- Bền bỉ, TBO cao (tới >6.000 h với WP2.1 và 12.000 h với WP4.1) khi bảo dưỡng đúng khuyến nghị.
- Hỗ trợ tư vấn chọn chân vịt & tỷ số truyền theo tải, giúp đạt hiệu suất đẩy tối ưu.
2) Bảng thông số nhanh Weichai WP2.1/WP4.1
So sánh lõi kỹ thuật
Thuộc tính | WP2.1 | WP4.1 |
Số xi-lanh / Dung tích | 4 / 2.1 L | 4 / 4.1 L |
Đường kính × Hành trình (mm) | 85 × 92 | 105 × 118 |
Tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h) | ≈ 215 | ≈ 212 |
Kích thước (D × R × C, mm) | 688 × 718 × 835 | 1062 × 625 × 918 |
Khối lượng khô (kg) | ≈ 220 | ≈ 400 |
Chu kỳ đại tu (TBO) | > 6.000 h | ≈ 12.000 h |
Hướng quay trục cơ | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
Dải model/công suất theo tốc độ định mức
- WP2.1C35E1: 26 kW @ 2700 rpm, nạp tự nhiên (NA) – phù hợp tàu siêu gọn, nhu cầu tải nhẹ.
- WP4.1C54-15: 40 kW @ 1500 rpm, Turbo – tải chậm, yêu cầu lực kéo tốt.
- WP4.1C68-15: 50 kW @ 1500 rpm, Turbo – tăng lực kéo cho thân tàu lớn hơn.
- WP4.1C82-18: 60 kW @ 1800 rpm, Turbo – cân bằng lực kéo & tốc độ.
3) Chọn model theo nhu cầu thực tế
Gợi ý nhanh
- Tàu cá nhỏ, khoang máy hạn chế → WP2.1C35E1 (NA, 26 kW @ 2700 rpm) – cực gọn, tiết kiệm.
- Tàu hàng/du lịch nhỏ chạy chậm, cần lực kéo → WP4.1C54-15 (40 kW @ 1500 rpm, Turbo).
- Thân tàu lớn hơn, chở nặng → WP4.1C68-15 (50 kW @ 1500 rpm, Turbo).
- Cần cân bằng giữa lực kéo & tốc độ hành trình → WP4.1C82-18 (60 kW @ 1800 rpm, Turbo).
Lưu ý quan trọng khi chọn công suất
- Căn theo tải thực tế (đầy/tải trung bình), thân vỏ, và tuyến hoạt động (sông–biển).
- Tối ưu tỷ số truyền & chân vịt (đường kính–bước) để khai thác hiệu suất; tránh dư thừa công suất.
- Ưu tiên RPM định mức phù hợp thói quen vận hành (tiết kiệm nhiên liệu ở dải mô-men tối ưu).
4) Tính năng nổi bật của Weichai WP2.1/WP4.1
- Tiết kiệm nhiên liệu: mức tiêu hao tham khảo ~212–215 g/kW.h giúp giảm chi phí vận hành dài hạn.
- Kết cấu gọn, dễ lắp đặt: kích thước tối ưu cho khoang máy hẹp; hỗ trợ tư vấn layout lắp đặt.
- Vận hành bền bỉ: TBO cao khi tuân thủ bảo dưỡng; phụ tùng – vật tư thay thế sẵn có.
- Bảo trì thuận tiện: bố trí các cụm dễ tiếp cận; quy trình thay lọc – dầu đơn giản.
- Tùy chọn nạp Turbo/NA theo bài toán tải, tăng linh hoạt cấu hình.
5) Ứng dụng khuyến nghị
- Tàu cá, tàu dịch vụ nhỏ, tàu tuần tra nội địa.
- Tàu hàng cỡ nhỏ – trung, tàu du lịch sông.
- Máy phát thủy/bộ nguồn phụ trợ cho hệ thống trên tàu.
Có thể phối hợp với hộp số thủy, trục–chân vịt theo yêu cầu để bàn giao dạng gói đồng bộ.
6) Kích thước lắp đặt & lưu ý kỹ thuật
- WP2.1: khoảng 688 × 718 × 835 mm, ~220 kg – phù hợp hầm máy hẹp.
- WP4.1: khoảng 1062 × 625 × 918 mm, ~400 kg – yêu cầu không gian lớn hơn.
Khuyến nghị lắp đặt
- Kiểm tra đệm máy, căn đồng trục và thông gió khoang máy.
- Sử dụng dầu bôi trơn & nhiên liệu đạt chuẩn nhà sản xuất.
- Dự trù khoảng trống bảo trì (thay lọc/dầu, tháo cụm turbo…).
- Lắp két làm mát/đường nước biển đúng chuẩn (nếu cấu hình yêu cầu).
7) Bảo hành, dịch vụ & bàn giao
- Thời hạn & phạm vi bảo hành: theo chính sách tại thời điểm đặt hàng.
- Checklist bàn giao (tham khảo): động cơ + đồng hồ cơ bản, sách HDSD/bảo dưỡng, biên bản chạy thử, phụ tùng nhanh hao (nếu áp dụng).
- Dịch vụ: khảo sát – tư vấn cấu hình; hướng dẫn lắp đặt; hỗ trợ hòa đồng trục & chạy thử; cung cấp phụ tùng chính hãng.
8) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. WP2.1 phù hợp với loại tàu nào?
Tàu cá/du lịch nhỏ, hầm máy hạn chế, yêu cầu gọn nhẹ – tiết kiệm.
2. Khi nào nên chọn WP4.1 Turbo 1500 rpm?
Khi tàu chạy chậm, cần mô-men lớn để kéo tải nặng, thân tàu lớn hơn.
3. Tại sao tiêu hao nhiên liệu là chỉ tiêu quan trọng?
Vì ảnh hưởng trực tiếp chi phí vận hành dài hạn; mức ~212–215 g/kW.h giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu.
4. Có tư vấn chân vịt – tỷ số truyền không?
Có. Hãy gửi tải tàu, tốc độ mục tiêu, kích thước hầm máy để đề xuất đồng bộ.
5. Phụ tùng & bảo trì có sẵn ở VN không?
Có kênh cung ứng chính hãng; bảo dưỡng định kỳ theo hướng dẫn để đạt TBO cao.
6. Có cung cấp gói đồng bộ động cơ + hộp số + trục–chân vịt?
Có. Tùy theo yêu cầu hoạt động và ngân sách, sẽ cấu hình – chạy thử và bàn giao đồng bộ.
9) Liên hệ & báo giá Weichai WP2.1/WP4.1
Nanibi đại lý cung cấp sản phẩm weichai chính hãng tại Việt Nam
- HÀ NỘI :Tổ 11, Thôn Bãi, Thanh Trì, Hoàng Mai ,Hà Nội, VN
- NINH BÌNH: Số 91-93-95, đường Đinh Điền, Phố 12,P.Đông Thành, Tp. Ninh BÌnh,Tỉnh Ninh Bình
- TP HCM: CH 02.24,Toà nhà D’VELA,Số 1177,đường Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q.7, TP Hồ Chí Minh
- Tây Ninh: Lô C8, Đường 14, KDC Long Hậu 1 , Ấp 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh
Công ty TNHH Đầu Tư TMĐT Nanibi Việt Nam là đại lý cung cấp Động cơ Xe mỏ Weichai chính hãng tại Việt Nam. Quý khách có nhu cầu tìm hiểu mua sản phẩm của Weichai có thể liên hệ Hotline : 0978.259.259 để được hỗ trợ tư vấn về sản phẩm cũng như những ưu đãi hỗ trợ khi sử dụng sản phẩm.
Mẫu | Công suất | Vòng tua | Phương pháp nạp khí | |
HP | kW | RPM | ||
WP2.1C35E1 | 35 | 26 | 2700 | NA |
WP4.1C54-15 | 54 | 40 | 1500 | T |
WP4.1C68-15 | 68 | 50 | 1500 | T |
WP4.1C82-18 | 82 | 60 | 1800 | T |
Ghi chú: NA: Nạp khí tự nhiên ; T: Turbo tăng áp ; TA: Turbo tăng áp làm mát khí nạp
Kích thước lắp đặt: