Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến


LH ĐẶT MÁY TOÀN QUỐC:

HOTLINE:

0978.259.259

0912.816.845

Thống kê

+ Tổng số lượt truy cập: 3743731

+ Tổng số xem trong tháng: 18740

+ Tổng số xem trong ngày: 997

+ Đang trực tuyến: 100

Đối tác - Khách hàng
Động cơ thủy weichai 8170
Động cơ thủy weichai 8170
Giá: Liên hệ
Tình trạng: Mới 100%

Động cơ thủy weichai 8170 là Động cơ được được tối ưu hóa thiết kế và cải tiến chất lượng với dải công suất 408HP - 1000HP, vòng tua lên đến 1000-1500 vòng/phút

Weichai 8170 (X8170ZC) là động cơ diesel thủy 8 xi-lanh thẳng hàng dung tích lớn 36.3 L, thiết kế cho các tàu cần mô-men kéo rất mạnh ở tua thấpđộ bền cao và mức tiêu hao hợp lý. Cấu hình Turbo Aftercooled (TA) cùng bơm cao áp cơ khí giúp vận hành ổn định, kết cấu đơn giản – dễ bảo trì, đáp ứng IMO Tier II về khí thải. Khi đồng bộ hộp số thủy – trục – chân vịt đúng cách, 8170 cho lực đẩy khỏe, hành trình êm và chi phí nhiên liệu tối ưu.

1) Lợi ích nổi bật Động cơ thủy weichai 8170

  • Kéo khỏe – ổn định dài giờ: 8 xi-lanh, dung tích lớn, mô-men mạnh ở dải tua thấp cho tàu tải nặng/kéo lưới.
     
  • Tiết kiệm nhiên liệu: SFC tham khảo ≤197 g/kW·h khi ghép chân vịt & tỷ số truyền phù hợp.
     
  • Bền bỉ & dễ bảo trì: bơm cơ khí, phụ tùng phổ biến; bố trí lọc/bơm/turbo thuận tiện thao tác.
     
  • Tiêu chuẩn hàng hải: IMO Tier II, giảm khói – giảm ồn, vận hành êm.
     

2) Thông số kỹ thuật & dải công suất (tham khảo)

Lõi kỹ thuật (tóm tắt)

  • Cấu hình: 8 xi-lanh thẳng hàng, 4 thì, Turbo Aftercooled (TA)
     
  • Bore × Stroke: 170 × 200 mm
     
  • Dung tích xy-lanh: ≈36.3 L
     
  • Hệ nhiên liệu: bơm cao áp cơ khí
     
  • Suất tiêu hao (SFC): ≤197 g/kW·h (tham khảo)
     
  • Tốc độ định mức: 1000 – 1500 rpm
     
  • Chuẩn khí thải: IMO Tier II
     
  • Chiều quay: CCW (nhìn từ phía bánh đà)
     
  • Kích thước – Khối lượng (tham khảo): ≈2577 × 1117 × 1844 mm≈3800 kg
     
  • TBO: ≈20.000 giờ khi bảo dưỡng đúng quy trình
     

Bảng chọn theo RPM (gợi ý)

RPM định mức

Dải công suất tham khảo (kW)

Gợi ý ứng dụng

1000 ~600 – 650 Tải nặng/hành trình chậm, tàu cá kéo lưới, tàu công vụ
1200 ~650 – 700 Cân bằng lực kéo & tốc độ cho thân tàu lớn
1500 ~700 – 735 Biên công suất cao, tàu khách/du thuyền cần đáp ứng ga tốt

Dải trên mang tính tham khảo; công suất cụ thể theo mã model X8170ZC và điều kiện thử nghiệm. Liên hệ để nhận datasheet chính thức + danh sách model theo RPM.

Bảng dữ liệu thông số Động cơ diesel Weichai X170

Mẫu

X6170

8170

Kiểu máy

Thẳng hàng, 4 thì, làm mát bằng nước, TA

Số xy lanh

6

8

Đường kính xy lanh x Hành trình piston  (mm)

170 x 200

Dung tích xy lanh (L)

27.2

36.3

Hệ thống nhiên liệu

Bơm cơ khí

Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h)

≤ 197

Tiêu chuẩn khí thải

IMO Tier Ⅱ

Hướng quay trục cơ (Hướng nhìn từ bánh đà tới buly)

Ngược chiều kim đồng hồ

Trọng lượng tịnh (kg)

3100

3800

Kích thước (mm) L*W*H

2463*1200*1650

2577*1117*1844

Thời gian đại tu (h)

20000

3) Ứng dụng & cách chọn cấu hình

Ứng dụng phù hợp: tàu khách ven biển, du thuyền lớn, tàu cá kéo lưới, thuyền công vụ/tuần tra—nơi cần mô-men lớn, bền bỉ, vận hành êm.

Nguyên tắc chọn:

  1. Mục tiêu vận hành: tốc độ hành trình, tải chở, tuyến hoạt động (sông/ven biển).
     
  2. Chọn RPM định mức:

    • 1000–1200 rpm → ưu tiên mô-men & tiết kiệm cho tải nặng, thời gian nổ máy dài.
       
    • 1500 rpm → ưu tiên tốc độ & phản ứng ga cho tàu khách/du thuyền.
       
  3. Khớp tỷ số truyền – chân vịt: đường kính, bước, số cánh, vật liệu theo đường cong công suất – mô-men để hạn chế cavitation, giảm rung ồn, tiết kiệm nhiên liệu.
     
  4. Layout lắp đặt: thông gió khoang máy, đường nước biển/két làm mát chuẩn; chừa khoảng trống bảo trì quanh lọc, bơm, turbo.
     
  5. Chạy thử – tinh chỉnh: đo rpm, nhiệt độ, áp suất, khói; tinh chỉnh chân vịt nếu cần để đạt hiệu suất mong muốn.
     

Gửi kích thước hầm máy, tải chở, tốc độ mục tiêu — chúng tôi đề xuất X8170ZC + hộp số thủy + chân vịt đồng bộ, kèm báo giá PDF.

4) Lắp đặt – bảo hành – tài liệu – liên hệ

Lắp đặt & vận hành ban đầu

  • Dùng đệm chân máy đúng tải; căn đồng trục chuẩn để giảm rung – mòn.
     
  • Bố trí thông gió khoang máy, đường nước làm mát (biển/két) đúng chuẩn; kiểm soát nhiệt độ dầu/nước.
     
  • Chạy rà giai đoạn đầu, thay dầu/lọc theo khuyến nghị nhà sản xuất.
     

Bảo hành & dịch vụ

  • Bảo hành theo chính sách thời điểm đặt hàng; hỗ trợ hướng dẫn lắp đặtcăn trục – chạy thử; cung cấp phụ tùng chính hãnglịch bảo dưỡng định kỳ.
     

Tài liệu kỹ thuật

  • Cung cấp datasheet/brochure PDF (đường cong công suất – mô-men, biểu đồ tiêu hao, bản vẽ kích thước lắp đặt) theo mã model bạn chọn.
     

Liên hệ & nhận báo giá

  • Hotline/Zalo:  0978.259.259
  • Email dongcothuynanibi@gmail.com
  • Địa chỉ: Số 5, ngách 204/9, đường Kim Giang, P.Đại Kim, Q.Hoàng Mai, TP Hà Nội.
  • VPGD: Tổ 11, Thôn Bãi, P.Thanh Trì, Q.Hoàng Mai, TP Hà Nội.
     

Nhấn “Nhận báo giá PDF” hoặc “Gửi cấu hình tàu” để nhận đề xuất X8170ZC + tỷ số truyền + chân vịt tối ưu, kèm lịch giao hàng & phương án lắp đặt.

FAQ - Câu hỏi thường gặp

8170 phù hợp những loại tàu nào?
Tàu khách ven biển, du thuyền lớn, tàu cá kéo lưới, thuyền công vụ—cần mô-men lớn, bền bỉ và tiết kiệm.

Vì sao chọn 1000–1200 rpm hay 1500 rpm?
1000–1200 rpm tối ưu lực kéo & tiết kiệm ở tải nặng; 1500 rpm cho tốc độ hành trình cao hơn, đáp ứng ga tốt.

SFC ≤197 g/kW·h có ý nghĩa gì?
Là mức tiêu hao tham khảo theo điều kiện chuẩn; thực tế phụ thuộc model, chân vịt, tải và môi trường vận hành.

Bơm cơ khí có bất lợi so với common rail?
Cho tàu làm việc dài giờ, bơm cơ khí có ưu điểm đơn giản – dễ sửa – phụ tùng sẵn, rất phù hợp môi trường hàng hải thực dụng.

Có gói đồng bộ hộp số thủy – trục – chân vịt không?
Có. Đồng bộ giúp tối ưu lực đẩy, giảm rung ồn, nâng cao độ bền và tiết kiệm nhiên liệu.

 

Mẫu Công suất Vòng tua Phương pháp nạp khí
HP kW RPM
X6170ZC408-1 408 300 1000 TA
X6170ZC450-1 450 330 1000 TA
X6170ZC450-2 450 330 1200 TA
X6170ZC480-2 480 353 1200 TA
X6170ZC500-2 500 368 1200 TA
X6170ZC520-2 520 382 1200 TA
X6170ZC540-2 540 397 1200 TA
X6170ZC580-3 580 426 1000 TA
X6170ZC818-5 818 601 1500 TA
8170ZC600-1 600 441 1000 TA
8170ZC720-2 720 530 1200 TA
8170ZC818-3 818 601 1350 TA
8170ZC1000-5 1000 735 1500 TA

Ghi chú: NA: Nạp khí tự nhiên; T: Turbo tăng áp ; TA: Turbo tăng áp làm mát khí nạp

Kích thước lắp đặt Động cơ diesel thủy hệ 8170

Kích vào ảnh hoặc lưu vào máy để phóng to.

Facebook Zalo