Động cơ thủy Weichai CW8250 là dòng động cơ thủy được Weichai nghiên cứu và phát triển độc lập dựa trên nền tảng của động cơ Sulzer A25. CW250 sở hữu nhiều ưu thế vượt trội như độ tin cậy cao, tiết kiệm nhiên liệu, ít linh kiện, dễ dàng vận hành và bảo dưỡng
Weichai CW8250 thuộc họ CW250 (medium-speed), phát triển trên nền tảng Sulzer A25, tối ưu cho nhiệm vụ mô-men lớn ở tua thấp, vận hành dài giờ và mức tiêu hao ổn định. Cấu hình Turbo Aftercooled (TA), phun trực tiếp, hệ thống làm mát nước – bôi trơn cưỡng bức; phiên bản thương mại hỗ trợ MGO/HFO và đáp ứng tiêu chuẩn khí thải hiện hành của phân khúc.
1) Lợi ích nổi bật Động cơ thủy Weichai CW8250
- Mạnh & tiết kiệm: dải 1470–1960 kW (≈1999–2666 HP) ở 750–1000 rpm; SFC tham khảo ≤195 g/kW·h khi cấu hình truyền động phù hợp.
- Bền bỉ – dễ bảo trì: kết cấu trung tốc bền vững, bố trí cụm lọc – bơm – turbo dễ tiếp cận; TBO tham khảo ~25.000 h.
- Linh hoạt nhiên liệu: hỗ trợ MGO/HFO theo mã model & nhiệm vụ (P-duty).
- Nguồn gốc thiết kế rõ ràng: kế thừa nền tảng Sulzer A25, tối ưu độ tin cậy và số chi tiết ít → giảm xác suất hỏng hóc.
2) Bảng model CW8250 theo RPM (tham khảo)
Dữ liệu theo bảng sản phẩm & datasheet thị trường; giá trị thực tế tùy phiên bản và điều kiện thử. Liên hệ để nhận datasheet chính thức đúng mã.
RPM định mức |
Mã model |
Công suất (kW) |
Công suất (HP) |
Nhiên liệu |
750 | CW8250ZLC-1 | 1470 | 1999 | MGO/HFO |
900 | CW8250ZLC-2 | 1760 | 2394 | MGO/HFO |
1000 | CW8250ZLC | 1960 | 2666 | MGO/HFO |
Nguồn bảng: Trang sản phẩm hiện tại (mục “Thông số kỹ thuật”) và bảng thông số CW8250 của nhà cung cấp/Weichai.
3) Thông số lõi (tóm tắt – CW8250)
- Cấu hình: 4 thì, 8 xi-lanh thẳng hàng, làm mát nước, Turbo Aftercooled (TA), phun trực tiếp
- Bore × Stroke: 250 × 300 mm
- Dung tích: ≈117,8 L; Tỷ số nén: ≈13:1
- Suất tiêu hao (SFC): ≤195 g/kW·h (tham khảo)
- Tốc độ định mức: 750 / 900 / 1000 rpm
- Nhiên liệu: MGO/HFO
- Kích thước – khối lượng (tham khảo): ≈4596 × 1369 × 2457 mm, ≈15.300 kg
- TBO (tham khảo): ≈25.000 h
Bảng dữ liệu thông số Động cơ diesel Weichai CW250
Mẫu |
CW6250 |
CW8250 |
Kiểu máy |
4 thì, thẳng hàng, làm mát bằng nước, TA |
|
Số xy lanh |
6 |
8 |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) |
250 x 300 |
|
Dung tích xy lanh (L) |
88.4 |
117.8 |
Tỷ số nén |
13 |
|
Phương pháp nạp khí |
TA |
|
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h) |
≤ 195 |
|
Hướng quay trục cơ (Hướng nhìn từ bánh đà tới buly) |
Thuận chiều kim đồng hồ |
|
Trọng lượng tịnh(kg) |
12000 |
15300 |
Kích thước (mm) L*W*H |
3816*1369*2457 |
4596*1369*2457 |
Thời gian đại tu (h) |
25000 |
4) Ứng dụng & cách chọn cấu hình
Ứng dụng phù hợp: tàu khách, tàu cá kéo lưới, thuyền công vụ/tuần tra, phương tiện chở tải sông – ven biển — cần mô-men lớn ở tua thấp, bền bỉ, tiết kiệm.
Nguyên tắc chọn nhanh:
- Nhiệm vụ & tuyến hoạt động: sông/ven biển; tải chở; tốc độ hành trình; số giờ/ngày.
- Chọn RPM định mức:
- 750–900 rpm → ưu tiên mô-men & tiết kiệm cho tải nặng/hành trình chậm.
- 1000 rpm → tốc độ hành trình & đáp ứng ga tốt cho tàu khách/du thuyền.
- 750–900 rpm → ưu tiên mô-men & tiết kiệm cho tải nặng/hành trình chậm.
- Ghép tỷ số truyền – chân vịt: đường kính, bước, số cánh, vật liệu phải khớp đường cong công suất – mô-men để giảm cavitation, rung ồn, tiêu hao.
- Layout lắp đặt: thông gió khoang máy; nước biển/két làm mát đúng chuẩn; chừa khoảng trống bảo trì quanh lọc, bơm, turbo, phụ trợ.
- Chạy thử & tinh chỉnh: đo rpm, nhiệt độ, áp suất, khói; tinh chỉnh chân vịt nếu cần để đạt hiệu suất mục tiêu.
Gửi kích thước hầm máy, tải chở, tốc độ mục tiêu — chúng tôi đề xuất CW8250 + hộp số thủy + chân vịt đồng bộ và báo giá PDF.
5) Lắp đặt – bảo hành – tài liệu – liên hệ
Lắp đặt & vận hành ban đầu
- Đệm chân máy đúng tải; căn đồng trục chuẩn để giảm rung – mòn.
- Bố trí thông gió khoang máy, đường nước làm mát (biển/két) đúng chuẩn; kiểm soát nhiệt độ dầu/nước.
- Chạy rà đầu kỳ; thay dầu/lọc theo khuyến nghị nhà sản xuất.
Bảo hành & dịch vụ
- Bảo hành theo chính sách thời điểm đặt hàng; hỗ trợ hướng dẫn lắp đặt, căn trục – chạy thử; cung cấp phụ tùng chính hãng & lịch bảo dưỡng định kỳ.
Tài liệu kỹ thuật
- Cung cấp datasheet/brochure PDF (đường cong công suất – mô-men, biểu đồ tiêu hao, bản vẽ lắp đặt).
Liên hệ & nhận báo giá
- Hotline/Zalo: 0978.259.259
- Email: dongcothuynanibi@gmail.com
- Địa chỉ: Số 5, ngách 204/9, đường Kim Giang, P.Đại Kim, Q.Hoàng Mai, TP Hà Nội.
- HÀ NỘI :Tổ 11, Thôn Bãi, Thanh Trì, Hoàng Mai ,Hà Nội, VN
- NINH BÌNH: Số 91-93-95, đường Đinh Điền, Phố 12,P.Đông Thành, Tp. Ninh BÌnh,Tỉnh Ninh Bình
- TP HCM: CH 02.24,Toà nhà D’VELA,Số 1177,đường Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q.7, TP Hồ Chí Minh
- Tây Ninh: Lô C8, Đường 14, KDC Long Hậu 1 , Ấp 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh
Nhấn “Nhận báo giá PDF” hoặc “Gửi cấu hình tàu” để nhận đề xuất CW8250 + tỷ số truyền + chân vịt tối ưu, kèm lịch giao hàng & phương án lắp đặt.
FAQ - Câu hỏi thường xuyên
CW8250 phù hợp tàu nào?
Tàu khách, tàu cá kéo lưới, thuyền công vụ/tuần tra — cần mô-men lớn, bền bỉ & tiết kiệm.
Chọn 750/900 hay 1000 rpm?
750–900 rpm tối ưu lực kéo & tiết kiệm cho tải nặng; 1000 rpm cho tốc độ hành trình cao hơn & đáp ứng ga tốt.
SFC ≤195 g/kW·h nghĩa là gì?
Là mức tiêu hao tham khảo trong điều kiện chuẩn; thực tế phụ thuộc model, chân vịt, tải và môi trường vận hành.
CW8250 dùng HFO được không?
Được — theo mã model & nhiệm vụ. Bảng model hỗ trợ MGO/HFO.
Kích thước & cân nặng tham khảo?
Khoảng 4596×1369×2457 mm, ~15,3 tấn; tùy trang bị cụ thể theo model.
Mẫu | Công suất | Vòng tua | Nhiên liệu | |
HP | kW | RPM | ||
CW6250ZLC-1 | 1500 | 1103 | 750 | MGO /HFO |
CW6250ZLC-2 | 1799 | 1323 | 900 | MGO /HFO |
CW6250ZLC | 1999 | 1470 | 1000 | MGO /HFO |
CW8250ZLC-1 | 1999 | 1470 | 750 | MGO /HFO |
CW8250ZLC-2 | 2394 | 1760 | 900 | MGO /HFO |
CW8250ZLC | 2666 | 1960 | 1000 | MGO /HFO |
Ghi chú: MGO: dầu khí biển ; HFO: Dầu thô nặng
Kích thước lắp đặt Động cơ diesel thủy hệ CW-12V200
clíck vào ảnh hoặc lưu vào máy để phóng to.