Động cơ thủy Weichai CW6200 là dòng động cơ trung tốc được nghiên cứu phát triển độc lập bởi Weichai trên nền tảng động cơ diesel MAN 20/27. Dòng động cơ gồm có động cơ 6/8 xi lanh thẳng hàng và 12/16 xi lanh kiểu chữ V, động cơ bốn thì, phun trực tiếp. CW200 sử dụng công nghệ tiên tiến và có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp, trọng lượng nhẹ, độ tin cậy cao và lượng khí thải thấp, được tối ưu hóa thiết kế theo nhu cầu thị trường khác nhau.
Weichai CW6200 là động cơ diesel thủy 6 xi-lanh thẳng hàng, dung tích xylanh ≈50,9 L (bore × stroke 200 × 270 mm), thuộc nhóm trung tốc cho tàu sông/biển. Nhờ Turbo Aftercooled, buồng đốt tối ưu và kết cấu cơ khí vững chắc, CW6200 cung cấp mô-men lớn ở tua thấp, hành trình êm, mức tiêu hao ổn định và độ bền cao khi vận hành dài giờ.
1) Lợi ích nổi bật Động cơ thủy Weichai CW6200
- Tiết kiệm nhiên liệu & vận hành ổn định: trung tốc, mô-men tốt tại 750/900/1000 rpm, tối ưu khi ghép chân vịt đúng.
- Bền bỉ – dễ bảo trì: bố trí lọc/bơm/turbo dễ tiếp cận; phụ tùng phổ biến, quy trình bảo dưỡng rõ ràng.
- Dải công suất rộng: ≈612–1126 HP (≈456–828 kW) đáp ứng nhiều cấu hình tàu khách/tàu cá/công vụ.
- Tiêu chuẩn hàng hải: IMO Tier II (áp dụng tùy model); hỗ trợ nhiên liệu DO/MGO (HFO theo cấu hình – xác nhận theo mã model).
2) Bảng chọn model CW6200 theo RPM (tham khảo)
Dữ liệu tham khảo; công suất/mã có thể thay đổi theo phiên bản & điều kiện thử. Liên hệ để nhận datasheet chính thức.
RPM định mức |
Model gợi ý |
Công suất tham khảo |
Nạp khí |
Gợi ý ứng dụng |
750 | CW6200ZC-7 | ≈612 HP (≈450 kW) | TA | Tải nặng/hành trình chậm, kéo lưới ổn định |
900 | CW6200ZC-5 | ≈734 HP (≈540 kW) | TA | Tàu cá/khách thân vừa – lớn, cân bằng lực kéo & tốc độ |
1000 | XCW6200ZC-1 | ≈979 HP (≈720 kW) | TA | Nhu cầu công suất cao, hành trình nhanh hơn |
1000 | CW6200ZC (biến thể cao) | ≈1102–1126 HP (≈810–828 kW) | TA | Biên công suất trên cùng dải CW6200 |
Chú giải: T = Turbo; TA = Turbo + làm mát khí nạp.
Mẹo chọn: Chốt RPM vận hành chính, sau đó khớp model + tỷ số truyền + chân vịt để đạt hiệu suất đẩy tối ưu & giảm tiêu hao.
3) Thông số lõi
- Cấu hình: 6 xi-lanh thẳng hàng, 4 thì, Turbo Aftercooled (TA)
- Bore × Stroke: 200 × 270 mm
- Dung tích: ≈50,9 L
- Tốc độ định mức: 750 / 900 / 1000 rpm
- Suất tiêu hao: mức thấp – ổn định (theo datasheet từng model)
- Nhiên liệu: DO/MGO (HFO theo cấu hình model – cần xác nhận)
- Khởi động: khí nén/điện (tùy chọn)
- Kích thước – khối lượng (tham khảo): ≈2928 × 1736 × 2412 mm, ≈6,3–6,5 tấn (tùy model & trang bị)
- Chuẩn khí thải: IMO Tier II (tùy phiên bản)
- TBO: dài khi tuân thủ bảo dưỡng định kỳ đúng quy trình
Bảng dữ liệu thông số Động cơ diesel Weichai CW200
Mẫu |
CW6200 |
CW8200 |
CW12V200 |
CW16V200 |
Kiểu máy |
4 thì, phun trực tiếp, làm mát bằng nước |
|||
Số xy lanh |
6 (thẳng hàng) |
8 (thẳng hàng) |
12 (chữ V) |
16 (chữ V) |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) |
200 x 270 |
|||
Dung tích xy lanh (L) |
50.9 |
67.9 |
101.8 |
135.7 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h) |
≤ 200 |
|||
Hướng quay trục cơ (Hướng nhìn từ bánh đà tới buly) |
Thuận chiều kim đồng hồ |
|||
Trọng lượng tịnh (kg) |
6500 |
7800 |
10900 |
13680 |
Kích thước (mm) L*W*H |
2828*1736*2412 |
3388*1736*2412 |
3953*1700*2600 |
4603*1700*274 |
Thời gian đại tu (h) |
20000 |
4) Ứng dụng & cách chọn cấu hình
Ứng dụng: tàu khách, tàu cá kéo lưới, thuyền công vụ/tuần tra, phương tiện chở tải sông – ven biển cần mô-men lớn ở tua thấp, bền bỉ, tiết kiệm.
Nguyên tắc chọn nhanh:
- Nhiệm vụ & tuyến hoạt động: sông/ven biển; tải chở; tốc độ hành trình; số giờ/ngày.
- Chọn RPM định mức:
- 750–900 rpm → ưu tiên mô-men & tiết kiệm cho tải nặng/hành trình chậm.
- 1000 rpm → tốc độ cao hơn & đáp ứng ga tốt cho tàu khách/du thuyền.
- 750–900 rpm → ưu tiên mô-men & tiết kiệm cho tải nặng/hành trình chậm.
- Ghép tỷ số truyền – chân vịt: đường kính, bước, số cánh, vật liệu phải khớp đường cong công suất – mô-men để giảm cavitation, rung ồn, tiêu hao.
- Layout lắp đặt: thông gió khoang máy; nước biển/két làm mát đúng chuẩn; chừa khoảng trống bảo trì quanh lọc, bơm, turbo, thiết bị phụ trợ.
- Chạy thử & tinh chỉnh: đo rpm, nhiệt độ, áp suất, khói; tinh chỉnh chân vịt nếu cần để đạt hiệu suất mục tiêu.
Gửi kích thước hầm máy, tải chở, tốc độ mục tiêu — chúng tôi đề xuất CW6200 + hộp số thủy + chân vịt đồng bộ và báo giá PDF.
5) Lắp đặt – bảo hành – tài liệu – liên hệ
Lắp đặt & vận hành ban đầu
- Đệm chân máy đúng tải; căn đồng trục chính xác để giảm rung – mòn.
- Bố trí thông gió khoang máy, đường nước làm mát (biển/két) đúng chuẩn; kiểm soát nhiệt độ dầu/nước.
- Chạy rà đầu kỳ; thay dầu/lọc theo khuyến nghị nhà sản xuất.
Bảo hành & dịch vụ
- Bảo hành theo chính sách thời điểm đặt hàng; hỗ trợ hướng dẫn lắp đặt, căn trục – chạy thử; cung cấp phụ tùng chính hãng & lịch bảo dưỡng định kỳ.
Tài liệu kỹ thuật
- Cung cấp datasheet/brochure PDF (đường cong công suất – mô-men, biểu đồ tiêu hao, bản vẽ lắp đặt) theo mã model bạn chọn.
Liên hệ & nhận báo giá
- Hotline/Zalo: 0978.259.259
- Email: dongcothuynanibi@gmail.com
- Địa chỉ: Số 5, ngách 204/9, đường Kim Giang, P.Đại Kim, Q.Hoàng Mai, TP Hà Nội.
- VPGD: Tổ 11, Thôn Bãi, P.Thanh Trì, Q.Hoàng Mai, TP Hà Nội.
Nhấn “Nhận báo giá PDF” hoặc “Gửi cấu hình tàu” để nhận đề xuất CW6200 + tỷ số truyền + chân vịt tối ưu, kèm lịch giao hàng & phương án lắp đặt.
FAQ - Câu hỏi thường gặp
CW6200 phù hợp tàu nào?
Tàu khách, tàu cá kéo lưới, thuyền công vụ/tuần tra — yêu cầu mô-men lớn, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
Chọn 750/900 hay 1000 rpm?
750–900 rpm ưu tiên lực kéo & tiết kiệm cho tải nặng; 1000 rpm cho tốc độ hành trình cao hơn & phản ứng ga nhanh.
CW6200 có dùng HFO không?
Tùy cấu hình model & option (hệ nhiên liệu/sưởi nhiên liệu). Mặc định dùng DO/MGO; vui lòng xác nhận theo mã cụ thể.
Bảo trì có phức tạp không?
Không. Bố trí phụ kiện thuận tiện, phụ tùng phổ biến; tuân thủ lịch bảo dưỡng sẽ duy trì TBO dài và hiệu suất ổn định.
Có gói đồng bộ hộp số – trục – chân vịt?
Có. Đồng bộ giúp tối ưu lực đẩy, giảm rung ồn và tiết kiệm nhiên liệu.
Mẫu | Công suất | Vòng tua | Nhiên liệu | |
HP | kW | RPM | ||
CW6200ZC-7 | 612 | 450 | 750 | MGO /HFO |
CW6200ZC-5 | 734 | 540 | 900 | MGO /HFO |
XCW6200ZC-5 | 734 | 540 | 750 | MGO /HFO |
CW6200ZC | 816 | 600 | 1000 | MGO /HFO |
XCW6200ZC-51 | 816 | 600 | 750 | HFO |
XCW6200ZC-4 | 881 | 648 | 900 | MGO /HFO |
XCW6200ZC | 949 | 698 | 1000 | MGO /HFO |
XCW6200ZC-1 | 979 | 720 | 1000 | MGO /HFO |
XCW6200ZC-10 | 1102 | 810 | 1000 | MGO |
XCW6200ZC-2 | 1126 | 828 | 1000 | MGO |
CW8200ZC-9 | 979 | 720 | 900 | MGO /HFO |
CW8200ZC | 1088 | 800 | 1000 | MGO /HFO |
CW8200ZC-4 | 1175 | 864 | 900 | MGO /HFO |
XCW8200ZC | 1262 | 928 | 1000 | MGO /HFO |
XCW8200ZC-1 | 1306 | 960 | 1000 | MGO /HFO |
XCW8200ZC-10 | 1401 | 1030 | 1000 | MDO |
CW12V200ZC-2 | 1469 | 1080 | 900 | MGO /HFO |
CW12V200ZC | 1632 | 1200 | 1000 | MGO /HFO |
XCW12V200ZC-4 | 1763 | 1296 | 900 | MGO /HFO |
XCW12V200ZC | 1893 | 1392 | 1000 | MGO /HFO |
XCW12V200ZC-1 | 1958 | 1440 | 1000 | MGO /HFO |
CW16V200ZC-8 | 1958 | 1440 | 900 | MGO /HFO |
CW16V200ZC-6 | 2176 | 1600 | 1000 | MGO /HFO |
CW16V200ZC | 2394 | 1760 | 1000 | MGO |
Ghi chú: MGO: dầu khí biển ; HFO: Dầu thô nặng
Kích thước lắp đạt Động cơ diesel thủy hệ CW6200
Kích vào ảnh hoặc lưu vào máy để phóng to.