Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến


LH ĐẶT MÁY TOÀN QUỐC:

HOTLINE:

0978.259.259

0912.816.845

Thống kê

+ Tổng số lượt truy cập: 3743731

+ Tổng số xem trong tháng: 18740

+ Tổng số xem trong ngày: 997

+ Đang trực tuyến: 100

Đối tác - Khách hàng
Động cơ thủy Weichai CW6200
Động cơ thủy Weichai CW6200
Giá: Liên hệ
Tình trạng: Mới 100%

Động cơ thủy Weichai CW6200 là dòng động cơ trung tốc được nghiên cứu phát triển độc lập bởi Weichai trên nền tảng động cơ diesel MAN 20/27. Dòng động cơ gồm có động cơ 6/8 xi lanh thẳng hàng và 12/16 xi lanh kiểu chữ V,  động cơ bốn thì, phun trực tiếp.  CW200 sử dụng công nghệ tiên tiến và có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp, trọng lượng nhẹ, độ tin cậy cao và lượng khí thải thấp, được tối ưu hóa thiết kế theo nhu cầu thị trường khác nhau.

Weichai CW6200 là động cơ diesel thủy 6 xi-lanh thẳng hàng, dung tích xylanh ≈50,9 L (bore × stroke 200 × 270 mm), thuộc nhóm trung tốc cho tàu sông/biển. Nhờ Turbo Aftercooled, buồng đốt tối ưu và kết cấu cơ khí vững chắc, CW6200 cung cấp mô-men lớn ở tua thấp, hành trình êm, mức tiêu hao ổn định và độ bền cao khi vận hành dài giờ.

1) Lợi ích nổi bật Động cơ thủy Weichai CW6200

  • Tiết kiệm nhiên liệu & vận hành ổn định: trung tốc, mô-men tốt tại 750/900/1000 rpm, tối ưu khi ghép chân vịt đúng.
     
  • Bền bỉ – dễ bảo trì: bố trí lọc/bơm/turbo dễ tiếp cận; phụ tùng phổ biến, quy trình bảo dưỡng rõ ràng.
     
  • Dải công suất rộng: ≈612–1126 HP (≈456–828 kW) đáp ứng nhiều cấu hình tàu khách/tàu cá/công vụ.
     
  • Tiêu chuẩn hàng hải: IMO Tier II (áp dụng tùy model); hỗ trợ nhiên liệu DO/MGO (HFO theo cấu hình – xác nhận theo mã model).
     

2) Bảng chọn model CW6200 theo RPM (tham khảo)

Dữ liệu tham khảo; công suất/mã có thể thay đổi theo phiên bản & điều kiện thử. Liên hệ để nhận datasheet chính thức.

RPM định mức

Model gợi ý

Công suất tham khảo

Nạp khí

Gợi ý ứng dụng

750 CW6200ZC-7 ≈612 HP (≈450 kW) TA Tải nặng/hành trình chậm, kéo lưới ổn định
900 CW6200ZC-5 ≈734 HP (≈540 kW) TA Tàu cá/khách thân vừa – lớn, cân bằng lực kéo & tốc độ
1000 XCW6200ZC-1 ≈979 HP (≈720 kW) TA Nhu cầu công suất cao, hành trình nhanh hơn
1000 CW6200ZC (biến thể cao) ≈1102–1126 HP (≈810–828 kW) TA Biên công suất trên cùng dải CW6200

Chú giải: T = Turbo; TA = Turbo + làm mát khí nạp.
 Mẹo chọn: Chốt RPM vận hành chính, sau đó khớp model + tỷ số truyền + chân vịt để đạt hiệu suất đẩy tối ưu & giảm tiêu hao.

3) Thông số lõi

  • Cấu hình: 6 xi-lanh thẳng hàng, 4 thì, Turbo Aftercooled (TA)
     
  • Bore × Stroke: 200 × 270 mm
     
  • Dung tích: ≈50,9 L
     
  • Tốc độ định mức: 750 / 900 / 1000 rpm
     
  • Suất tiêu hao: mức thấp – ổn định (theo datasheet từng model)
     
  • Nhiên liệu: DO/MGO (HFO theo cấu hình model – cần xác nhận)
     
  • Khởi động: khí nén/điện (tùy chọn)
     
  • Kích thước – khối lượng (tham khảo): ≈2928 × 1736 × 2412 mm≈6,3–6,5 tấn (tùy model & trang bị)
     
  • Chuẩn khí thải: IMO Tier II (tùy phiên bản)
     
  • TBO: dài khi tuân thủ bảo dưỡng định kỳ đúng quy trình
     

Bảng dữ liệu thông số Động cơ diesel Weichai CW200

Mẫu

CW6200

CW8200

CW12V200

CW16V200

Kiểu máy

4 thì, phun trực tiếp, làm mát bằng nước

Số xy lanh

6 (thẳng hàng)

8 (thẳng hàng)

12 (chữ V)

16 (chữ V)

Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm)

200 x 270

Dung tích xy lanh (L)

50.9

67.9

101.8

135.7

Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h)

≤ 200

Hướng quay trục cơ (Hướng nhìn từ bánh đà tới buly)

Thuận chiều kim đồng hồ

Trọng lượng tịnh (kg)

6500

7800

10900

13680

Kích thước (mm) L*W*H

2828*1736*2412

3388*1736*2412

3953*1700*2600

4603*1700*274

Thời gian đại tu (h)

20000

4) Ứng dụng & cách chọn cấu hình

Ứng dụng: tàu khách, tàu cá kéo lưới, thuyền công vụ/tuần tra, phương tiện chở tải sông – ven biển cần mô-men lớn ở tua thấpbền bỉtiết kiệm.

Nguyên tắc chọn nhanh:

  1. Nhiệm vụ & tuyến hoạt động: sông/ven biển; tải chở; tốc độ hành trình; số giờ/ngày.
     
  2. Chọn RPM định mức:

    • 750–900 rpm → ưu tiên mô-men & tiết kiệm cho tải nặng/hành trình chậm.
       
    • 1000 rpm → tốc độ cao hơn & đáp ứng ga tốt cho tàu khách/du thuyền.
       
  3. Ghép tỷ số truyền – chân vịt: đường kính, bước, số cánh, vật liệu phải khớp đường cong công suất – mô-men để giảm cavitation, rung ồn, tiêu hao.
     
  4. Layout lắp đặt: thông gió khoang máy; nước biển/két làm mát đúng chuẩn; chừa khoảng trống bảo trì quanh lọc, bơm, turbo, thiết bị phụ trợ.
     
  5. Chạy thử & tinh chỉnh: đo rpm, nhiệt độ, áp suất, khói; tinh chỉnh chân vịt nếu cần để đạt hiệu suất mục tiêu.
     

Gửi kích thước hầm máy, tải chở, tốc độ mục tiêu — chúng tôi đề xuất CW6200 + hộp số thủy + chân vịt đồng bộ và báo giá PDF.

5) Lắp đặt – bảo hành – tài liệu – liên hệ

Lắp đặt & vận hành ban đầu

  • Đệm chân máy đúng tải; căn đồng trục chính xác để giảm rung – mòn.
     
  • Bố trí thông gió khoang máy, đường nước làm mát (biển/két) đúng chuẩn; kiểm soát nhiệt độ dầu/nước.
     
  • Chạy rà đầu kỳ; thay dầu/lọc theo khuyến nghị nhà sản xuất.
     

Bảo hành & dịch vụ

  • Bảo hành theo chính sách thời điểm đặt hàng; hỗ trợ hướng dẫn lắp đặtcăn trục – chạy thử; cung cấp phụ tùng chính hãnglịch bảo dưỡng định kỳ.
     

Tài liệu kỹ thuật

  • Cung cấp datasheet/brochure PDF (đường cong công suất – mô-men, biểu đồ tiêu hao, bản vẽ lắp đặt) theo mã model bạn chọn.
     

Liên hệ & nhận báo giá

  • Hotline/Zalo:  0978.259.259
  • Email dongcothuynanibi@gmail.com
  • Địa chỉ: Số 5, ngách 204/9, đường Kim Giang, P.Đại Kim, Q.Hoàng Mai, TP Hà Nội.
  • VPGD: Tổ 11, Thôn Bãi, P.Thanh Trì, Q.Hoàng Mai, TP Hà Nội.
     

Nhấn “Nhận báo giá PDF” hoặc “Gửi cấu hình tàu” để nhận đề xuất CW6200 + tỷ số truyền + chân vịt tối ưu, kèm lịch giao hàng & phương án lắp đặt.

FAQ - Câu hỏi thường gặp

CW6200 phù hợp tàu nào?
Tàu khách, tàu cá kéo lưới, thuyền công vụ/tuần tra — yêu cầu mô-men lớn, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.

Chọn 750/900 hay 1000 rpm?
750–900 rpm ưu tiên lực kéo & tiết kiệm cho tải nặng; 1000 rpm cho tốc độ hành trình cao hơn & phản ứng ga nhanh.

CW6200 có dùng HFO không?
Tùy cấu hình model & option (hệ nhiên liệu/sưởi nhiên liệu). Mặc định dùng DO/MGO; vui lòng xác nhận theo mã cụ thể.

Bảo trì có phức tạp không?
Không. Bố trí phụ kiện thuận tiện, phụ tùng phổ biến; tuân thủ lịch bảo dưỡng sẽ duy trì TBO dài và hiệu suất ổn định.

Có gói đồng bộ hộp số – trục – chân vịt?
Có. Đồng bộ giúp tối ưu lực đẩy, giảm rung ồn và tiết kiệm nhiên liệu.

 

Mẫu Công suất Vòng tua Nhiên liệu
HP kW RPM
CW6200ZC-7 612 450 750 MGO /HFO
CW6200ZC-5 734 540 900 MGO /HFO
XCW6200ZC-5 734 540 750 MGO /HFO
CW6200ZC 816 600 1000 MGO /HFO
XCW6200ZC-51 816 600 750 HFO
XCW6200ZC-4 881 648 900 MGO /HFO
XCW6200ZC 949 698 1000 MGO /HFO
XCW6200ZC-1 979 720 1000 MGO /HFO
XCW6200ZC-10 1102 810 1000 MGO
XCW6200ZC-2 1126 828 1000 MGO
CW8200ZC-9 979 720 900 MGO /HFO
CW8200ZC 1088 800 1000 MGO /HFO
CW8200ZC-4 1175 864 900 MGO /HFO
XCW8200ZC 1262 928 1000 MGO /HFO
XCW8200ZC-1 1306 960 1000 MGO /HFO
XCW8200ZC-10 1401 1030 1000 MDO
CW12V200ZC-2 1469 1080 900 MGO /HFO
CW12V200ZC 1632 1200 1000 MGO /HFO
XCW12V200ZC-4 1763 1296 900 MGO /HFO
XCW12V200ZC 1893 1392 1000 MGO /HFO
XCW12V200ZC-1 1958 1440 1000 MGO /HFO
CW16V200ZC-8 1958 1440 900 MGO /HFO
CW16V200ZC-6 2176 1600 1000 MGO /HFO
CW16V200ZC 2394 1760 1000 MGO

Ghi chúMGO: dầu khí biển ; HFO: Dầu thô nặng  

Kích thước lắp đạt Động cơ diesel thủy hệ CW6200

Kích vào ảnh hoặc lưu vào máy để phóng to.

Facebook Zalo