Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến


LH ĐẶT MÁY TOÀN QUỐC:

HOTLINE:

0978.259.259

0912.816.845

Thống kê

+ Tổng số lượt truy cập: 3743737

+ Tổng số xem trong tháng: 18746

+ Tổng số xem trong ngày: 1003

+ Đang trực tuyến: 105

Đối tác - Khách hàng
Động cơ thủy Weichai CW8200
Động cơ thủy Weichai CW8200
Giá: Liên hệ
Tình trạng: Mới 100%

Động cơ CW8200 là dòng động cơ trung tốc được nghiên cứu phát triển độc lập bởi Weichai trên nền tảng động cơ diesel MAN 20/27. Dòng động cơ gồm có động cơ 6/8 xi lanh thẳng hàng và 12/16 xi lanh kiểu chữ V,  động cơ bốn thì, phun trực tiếp. CW8200 sử dụng công nghệ tiên tiến và có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp, trọng lượng nhẹ, độ tin cậy cao và lượng khí thải thấp, được tối ưu hóa thiết kế theo nhu cầu thị trường khác nhau.

Weichai CW8200 thuộc họ CW200 (medium-speed), phát triển trên nền tảng MAN 20/27, thiết kế cho tàu cần mô-men mạnh ở tua thấpđộ bền cao và tiêu hao ổn định. Cấu hình Turbo Aftercooled (TA)hệ bơm cao áp cơ khíphun trực tiếp, đạt IMO Tier II và hỗ trợ chuẩn CCS/EIAPP.  

1) Lợi ích nổi bật Động cơ thủy Weichai CW8200

  • Kéo khỏe – tiết kiệm: trung tốc 900/1000 rpm, mô-men lớn ở tua thấp; SFC tham khảo ≤195–200 g/kW·h tùy model.
     
  • Bền bỉ & dễ bảo trì: bơm cơ khí, bố trí cụm lọc – bơm – turbo thuận tiện; phụ tùng phổ biến.
     
  • Chứng chỉ hàng hải: IMO Tier II, có CCS/EIAPP; phù hợp tàu sông/ven biển.
     

2) Bảng model CW8200 theo datasheet (tham khảo)

Dữ liệu chính hãng (Version 2015A). Giá trị thực tế có thể khác theo nhiệm vụ (P-duty) & điều kiện thử; liên hệ để nhận datasheet đúng mã.

Mã model

Công suất (kW)

Công suất (HP)

RPM định mức

Ghi chú

CW8200ZC-9 720 979 900 TA, P1 duty
CW8200ZC 800 1088 1000 TA, P1 duty
XCW8200ZC-4 864 1175 900 TA, P1 duty
XCW8200ZC 928 1262 1000 TA, P1 duty
XCW8200ZC-1 960 1306 1000 TA, P1 duty
XCW8200ZC-10 1030 1401 1000 TA, P1 duty

 

3) Thông số lõi

  • Cấu hình: 8 xi-lanh thẳng hàng, 4 thì, Turbo Aftercooled (TA), phun trực tiếp.
     
  • Bore × Stroke: 200 × 270 mmDung tích: ≈67,9 LTỷ số nén: ≈13,37 : 1.
     
  • Tốc độ định mức: 900 / 1000 rpmChiều quay: thuận chiều kim đồng hồ (nhìn từ bánh đà).

  • Hệ nhiên liệu: bơm cao áp cơ khíKhởi động: 24V điện (tùy chọn khởi động khí nén).
     
  • Suất tiêu hao nhiên liệu: ≤195–200 g/kW·h (tham khảo theo model/nhiệm vụ). m

  • Kích thước – khối lượng (tham khảo): ≈3388 × 1736 × 2412 mm≈7800 kg.
     
  • Chứng chỉ: CCS, EIAPPKhí thải: IMO Tier II.

Bảng dữ liệu thông số Động cơ diesel Weichai CW200

Mẫu

CW6200

CW8200

CW12V200

CW16V200

Kiểu máy

4 thì, phun trực tiếp, làm mát bằng nước

Số xy lanh

6 (thẳng hàng)

8 (thẳng hàng)

12 (chữ V)

16 (chữ V)

Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm)

200 x 270

Dung tích xy lanh (L)

50.9

67.9

101.8

135.7

Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h)

≤ 200

Hướng quay trục cơ (Hướng nhìn từ bánh đà tới buly)

Thuận chiều kim đồng hồ

Trọng lượng tịnh (kg)

6500

7800

10900

13680

Kích thước (mm) L*W*H

2828*1736*2412

3388*1736*2412

3953*1700*2600

4603*1700*274

Thời gian đại tu (h)

20000

4) Ứng dụng & cách chọn cấu hình

Ứng dụng phù hợp: tàu khách/du thuyền lớn, tàu cá kéo lưới, thuyền công vụ — cần mô-men lớn, bền bỉ, hành trình êm.

Nguyên tắc chọn nhanh:

  1. Mục tiêu vận hành: tốc độ hành trình, tải chở, tuyến hoạt động (sông/ven biển).
  2. Chọn RPM định mức:
    • 900 rpm → ưu tiên mô-men & tiết kiệm cho tải nặng/hành trình chậm.
    • 1000 rpm → tốc độ & đáp ứng ga tốt cho tàu khách.
  3. Khớp tỷ số truyền – chân vịt: đường kính, bước, số cánh, vật liệu theo đường cong công suất – mô-men để hạn chế cavitation, giảm rung ồn, tiết kiệm nhiên liệu.
  4. Layout lắp đặt: thông gió khoang máy, nước biển/két làm mát đúng chuẩn; chừa khoảng trống bảo trì quanh lọc, bơm, turbo.
  5. Chạy thử – tinh chỉnh: đo rpm, nhiệt độ, áp suất, khói; tinh chỉnh chân vịt nếu cần để đạt hiệu suất mục tiêu. 

Gửi kích thước hầm máy, tải chở, tốc độ mục tiêu — chúng tôi đề xuất CW8200 + hộp số thủy + chân vịt đồng bộ và báo giá PDF.

5) Lắp đặt – bảo hành – tài liệu – liên hệ

Lắp đặt & vận hành ban đầu

  • Đệm chân máy đúng tải; căn đồng trục chuẩn để giảm rung – mòn.
  • Bố trí thông gió khoang máy, đường nước làm mát (biển/két) đúng chuẩn; kiểm soát nhiệt độ dầu/nước.
  • Chạy rà đầu kỳ; thay dầu/lọc theo khuyến nghị nhà sản xuất.

Bảo hành & dịch vụ

  • Bảo hành theo chính sách tại thời điểm đặt hàng; hỗ trợ hướng dẫn lắp đặtcăn trục – chạy thử; cung cấp phụ tùng chính hãnglịch bảo dưỡng định kỳ.

Tài liệu kỹ thuật

  • Cung cấp datasheet/brochure PDF (đường cong công suất – mô-men, biểu đồ tiêu hao, bản vẽ lắp đặt chi tiết) theo mã model bạn chọn.

Liên hệ & nhận báo giá

  • Hotline/Zalo:  0978.259.259
  • Email dongcothuynanibi@gmail.com
  • HÀ NỘI :Tổ 11, Thôn Bãi, Thanh Trì, Hoàng Mai ,Hà Nội, VN
  • NINH BÌNH: Số 91-93-95, đường Đinh Điền, Phố 12,P.Đông Thành, Tp. Ninh BÌnh,Tỉnh Ninh Bình
  • TP HCM: CH 02.24,Toà nhà D’VELA,Số 1177,đường Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q.7, TP Hồ Chí Minh
  • Tây Ninh: Lô C8, Đường 14, KDC Long Hậu 1 , Ấp 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh

Nhấn “Nhận báo giá PDF” hoặc “Gửi cấu hình tàu” để nhận đề xuất CW8200 + tỷ số truyền + chân vịt tối ưu, kèm lịch giao hàng & phương án lắp đặt.

FAQ - Câu hỏi thường gặp

CW8200 phù hợp tàu nào?
Tàu khách/du thuyền lớn, tàu cá kéo lưới, thuyền công vụ — cần mô-men lớn, bền bỉ và tiết kiệm.

Chọn 900 hay 1000 rpm?
 900 rpm tối ưu lực kéo & tiết kiệm cho tải nặng; 1000 rpm cho tốc độ hành trình cao hơn, đáp ứng ga tốt.

SFC ≤195–200 g/kW·h nghĩa là gì?
Là mức tiêu hao tham khảo trong điều kiện chuẩn; thực tế phụ thuộc model, chân vịt, tải và môi trường vận hành.  

Bơm cơ khí có bất lợi so với common rail?
Cho tàu làm việc dài giờ, bơm cơ khí có ưu điểm đơn giản – dễ sửa – phụ tùng sẵn, phù hợp môi trường vận hành khắc nghiệt.

Có chứng chỉ hàng hải nào?
Datasheet thể hiện CCS, EIAPP và IMO Tier II (tùy model)

 

Mẫu Công suất Vòng tua Nhiên liệu
HP kW RPM
CW6200ZC-7 612 450 750 MGO /HFO
CW6200ZC-5 734 540 900 MGO /HFO
XCW6200ZC-5 734 540 750 MGO /HFO
CW6200ZC 816 600 1000 MGO /HFO
XCW6200ZC-51 816 600 750 HFO
XCW6200ZC-4 881 648 900 MGO /HFO
XCW6200ZC 949 698 1000 MGO /HFO
XCW6200ZC-1 979 720 1000 MGO /HFO
XCW6200ZC-10 1102 810 1000 MGO
XCW6200ZC-2 1126 828 1000 MGO
CW8200ZC-9 979 720 900 MGO /HFO
CW8200ZC 1088 800 1000 MGO /HFO
CW8200ZC-4 1175 864 900 MGO /HFO
XCW8200ZC 1262 928 1000 MGO /HFO
XCW8200ZC-1 1306 960 1000 MGO /HFO
XCW8200ZC-10 1401 1030 1000 MDO
CW12V200ZC-2 1469 1080 900 MGO /HFO
CW12V200ZC 1632 1200 1000 MGO /HFO
XCW12V200ZC-4 1763 1296 900 MGO /HFO
XCW12V200ZC 1893 1392 1000 MGO /HFO
XCW12V200ZC-1 1958 1440 1000 MGO /HFO
CW16V200ZC-8 1958 1440 900 MGO /HFO
CW16V200ZC-6 2176 1600 1000 MGO /HFO
CW16V200ZC 2394 1760 1000 MGO

Ghi chúMGO: dầu khí biển ; HFO: Dầu thô nặng  

Kích Thước lắp đặt Động cơ diesel thủy hệ CW8200

Kích vào ảnh hoặc lưu vào máy để phóng to.

Facebook Zalo