Động cơ diesel WD12 có cấu trúc nhỏ gọn, công suất mạnh, tiết kiệm nhiên liệu, độ tin cậy cao, ít khói, độ rung ồn thấp, tốc độ cao, sử dụng và bảo trì thuận tiện. Động cơ được phát triển dựa trên các điều kiện và yêu cầu làm việc của động cơ hàng hải sau khi được thiết kế và phát triển tối ưu hóa đặc biệt.
Dòng Weichai WD12 / WD618 thuộc nhóm động cơ diesel thủy 6 xi-lanh dành cho các ứng dụng hàng hải yêu cầu độ tin cậy cao, tiêu hao thấp và bảo trì thuận tiện. Thiết kế khoang máy gọn gàng, bố trí cụm lọc – bơm – turbo hợp lý giúp dễ tiếp cận, rút ngắn thời gian dừng tàu. Khi đồng bộ đúng hộp số thủy – trục – chân vịt, động cơ cho mô-men kéo khỏe ở dải tua thấp, hành trình ổn định, êm và tiết kiệm nhiên liệu.
1) Động cơ thủy Weichai WD12-WD618
- Tiết kiệm nhiên liệu: buồng đốt – nạp khí (Turbo/TA) tối ưu giúp giảm suất tiêu hao trong điều kiện vận hành thực tế.
- Bền bỉ & ổn định: khối 6 xi-lanh thẳng hàng, làm mát nước, phun trực tiếp; lịch bảo dưỡng rõ ràng giúp duy trì tuổi thọ cao.
- Lắp đặt thuận tiện: kích thước hợp lý, bố trí phụ kiện khoa học; phù hợp cả hầm máy hạn chế.
- Bảo trì dễ: các vị trí lọc, bơm nước, turbo… được sắp xếp để thao tác nhanh; phụ tùng chính hãng sẵn có.
- Đồng bộ linh hoạt: có thể cấu hình theo RPM định mức (1500/1800/≥2100), tỷ số truyền và chân vịt để đạt hiệu suất đẩy tối ưu.
2) Thông số kỹ thuật & dải model (WD12 / WD618)
Lưu ý: Dưới đây là khung thông số tham khảo. Thông số cụ thể tùy model và điều kiện thử nghiệm. Vui lòng liên hệ để nhận datasheet chính thức theo từng mã.
Lõi kỹ thuật (tóm tắt)
- Cấu hình: 6 xi-lanh thẳng hàng, 4 thì, phun trực tiếp, làm mát nước
- Nạp khí: T (Turbo) / TA (Turbo + làm mát khí nạp)
- Tiêu hao nhiên liệu: ở mức thấp trong phân khúc khi đồng bộ truyền động đúng cách
- Chiều quay: theo tiêu chuẩn nhà sản xuất (xác nhận theo model)
- TBO: dài khi tuân thủ bảo dưỡng định kỳ
WD12 — nhóm model tiêu biểu (gợi ý chọn nhanh)
- WD12 (TA) @ 1500–1800 rpm → ưu tiên mô-men kéo cho tải nặng, hành trình chậm – tiết kiệm
- WD12 (TA) @ ≥2100 rpm → cân bằng tốc độ hành trình và độ bốc, phù hợp tàu khách/du thuyền
WD618 — nhóm model & đặc tính (tổng quan)
- WD618 (T/TA) là cùng họ 6 xi-lanh, cấu trúc gần gũi WD12 nhưng cấu hình – dải công suất khác nhau theo mã model
- Thích hợp bài toán công suất lớn hơn hoặc yêu cầu tải nặng; đề nghị gửi nhu cầu để cung cấp danh sách model WD618 theo RPM (1500/1800/≥2100) và đề xuất chân vịt – tỷ số truyền tương ứng
Mẹo chọn nhanh: Xác định RPM định mức theo thói quen vận hành; từ đó chọn mã model có công suất phù hợp, rồi khớp tỷ số truyền – chân vịt để đạt hiệu suất đẩy tối ưu với mức tiêu hao thấp.
Bảng dữ liệu thông số Động cơ WP10/WP12
Mẫu |
WD10 |
WD12 |
Kiểu máy |
Thẳng hàng, phun trực tiếp, 4 thì, làm mát bằng nước |
|
Số xy lanh |
6 |
|
Đường kính xy lanh (mm) |
126 |
|
Hành trình piston (mm) |
130 |
155 |
Dung tích xy lanh (L) |
9.7 |
11.596 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h) |
≤ 198 |
|
Hướng quay trục cơ (Hướng nhìn từ bánh đà tới buly) |
Ngược chiều kim đồng hồ |
|
Trọng lượng tịnh (kg) |
1056 |
1100 |
Kích thước (mm) L*W*H |
1514*878*1407 |
1534*807*1512 |
Thời gian đại tu (h) |
12000 |
3) Ứng dụng & cách chọn cấu hình theo RPM – chân vịt – tỷ số truyền
Ứng dụng phù hợp: tàu khách, du thuyền, tàu cá, thuyền công vụ/tuần tra — nơi cần độ tin cậy, ổn định dài giờ và tiết kiệm nhiên liệu.
Nguyên tắc chọn theo nhu cầu:
- Nhiệm vụ chính & tuyến hoạt động: sông/ven biển; chở khách hay kéo lưới; tốc độ hành trình mục tiêu.
- Chọn RPM định mức:
- 1500–1800 rpm → ưu tiên mô-men kéo & tiết kiệm cho tải nặng, hành trình chậm.
- ≥2100 rpm → ưu tiên tốc độ & phản ứng ga cho tàu khách/du thuyền.
- 1500–1800 rpm → ưu tiên mô-men kéo & tiết kiệm cho tải nặng, hành trình chậm.
- Ghép tỷ số truyền – chân vịt: đường kính, bước, số cánh, vật liệu phải khớp đường cong công suất để hạn chế cavitation, giảm rung ồn, tiết kiệm nhiên liệu.
- Layout lắp đặt: đảm bảo thông gió khoang máy, đường nước biển/két làm mát, điện – ống gọn gàng; chừa khoảng trống bảo trì quanh lọc, bơm, turbo.
- Chạy thử & tinh chỉnh: đo rpm, nhiệt độ, áp suất, khói; tinh chỉnh chân vịt nếu cần để đạt hiệu suất mong muốn.
Gửi cấu hình tàu (kích thước hầm máy, tải chở, tốc độ mục tiêu), chúng tôi sẽ đề xuất WD12/WD618 + hộp số thủy + chân vịt đồng bộ và bảng giá PDF.
4) Lắp đặt, bảo hành, tài liệu & liên hệ
Lắp đặt & vận hành ban đầu
- Dùng đệm chân máy đúng tải, căn đồng trục chính xác để giảm rung-mòn.
- Bố trí thông gió khoang máy và đường nước làm mát (biển/két) theo chuẩn.
- Thực hiện chạy rà, thay dầu/lọc theo khuyến nghị ban đầu để ổn định hệ thống.
Bảo hành & dịch vụ
- Bảo hành theo chính sách thời điểm đặt hàng; hỗ trợ hướng dẫn lắp đặt, căn trục – chạy thử, cung cấp phụ tùng chính hãng và tư vấn bảo dưỡng định kỳ.
- Checklist bàn giao (tham khảo): động cơ + đồng hồ cơ bản, tài liệu HDSD/bảo dưỡng, biên bản chạy thử; tùy chọn bàn giao đồng bộ (hộp số thủy – trục – chân vịt).
Tài liệu kỹ thuật
- Cung cấp datasheet/brochure PDF (đường cong công suất – mô-men, biểu đồ tiêu hao, bản vẽ kích thước lắp đặt) theo mã model.
Liên hệ & nhận báo giá
- Hotline/Zalo: 0978.259.259
- Email: dongcothuynanibi@gmail.com
- Địa chỉ: Số 5, ngách 204/9, đường Kim Giang, P.Đại Kim, Q.Hoàng Mai, TP Hà Nội.
- VPGD: Tổ 11, Thôn Bãi, P.Thanh Trì, Q.Hoàng Mai, TP Hà Nội.
FAQ - Câu hỏi thường gặp
WD12/WD618 phù hợp tàu nào?
Tàu khách, du thuyền, tàu cá, thuyền công vụ — yêu cầu bền bỉ, tiết kiệm và vận hành ổn định.
Chọn 1500 hay ≥2100 rpm?
1500–1800 rpm cho tải nặng, hành trình chậm — tiết kiệm; ≥2100 rpm cho tốc độ cao, đáp ứng ga nhanh (tàu khách/du thuyền).
Tiêu hao nhiên liệu cụ thể là bao nhiêu?
Phụ thuộc mã model, chân vịt, tải và điều kiện vận hành; đồng bộ truyền động đúng giúp đạt mức tiêu hao thấp ổn định.
Có gói đồng bộ hộp số thủy – trục – chân vịt không?
Có. Đồng bộ giúp tối ưu lực đẩy, giảm rung ồn và tiết kiệm nhiên liệu.
Phụ tùng & bảo trì tại Việt Nam có sẵn?
Có kênh cung ứng chính hãng; tuân thủ bảo dưỡng định kỳ giúp duy trì tuổi thọ và TBO.
Mẫu | Công suất | Vòng tua | Phương pháp nạp khí | |
HP | kW | RPM | ||
WD10C190-15 | 190 | 140 | 1500 | TA |
WD10C190-18 | 190 | 140 | 1800 | T |
WD10C200-18 | 200 | 147 | 1800 | T |
WD10C200-21 | 200 | 147 | 2100 | T |
WD10C218-15 | 218 | 160 | 1500 | TA |
WD10C240-15 | 240 | 176 | 1500 | TA |
WD10C240-18 | 240 | 176 | 1800 | TA |
WD10C258-15 | 258 | 190 | 1500 | TA |
WD10C278-15 | 278 | 205 | 1500 | TA |
WD10C278-18 | 278 | 205 | 1800 | TA |
WD10C278-21 | 278 | 205 | 2100 | TA |
WD10C300-21 | 300 | 220 | 2100 | TA |
WD10C312-18 | 312 | 230 | 1800 | TA |
WD10C326-21 | 326 | 240 | 2100 | TA |
WD12C327-18 | 327 | 240 | 1800 | TA |
WD12C350-18 | 350 | 258 | 1800 | TA |
WD12C375-21 | 375 | 275 | 2100 | TA |
WD12C400-21 | 400 | 294 | 2150 | TA |
Ghi chú: NA: Nạp khí tự nhiên; T: Turbo tăng áp ; TA: Turbo tăng áp làm mát khí nạp
Kích thước lắp đặt Weichai WD10-WD615
Kích vào ảnh hoặc lưu vào máy để phóng to.