Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến


LH ĐẶT MÁY TOÀN QUỐC:

HOTLINE:

0978.259.259

0912.816.845

Thống kê

+ Tổng số lượt truy cập: 3743666

+ Tổng số xem trong tháng: 18675

+ Tổng số xem trong ngày: 932

+ Đang trực tuyến: 51

Đối tác - Khách hàng
Động cơ thủy Weichai WP12-WP12C
Động cơ thủy Weichai WP12-WP12C
Giá: Liên hệ
Tình trạng: Mới 100%

Động cơ thủy Weichai WP12-WP12C là động cơ diesel tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường do Weichai nghiên cứu độc lập từ năm 2004. Đây là động cơ sử dụng khái niệm thiết kế hoàn toàn mới, tối ưu hóa đặc biệt. Động cơ có cấu trúc nhỏ gọn,  mạnh mạnh, tiết kiệm nhiên liệu tốt và độ tin cậy cao.

Dòng Weichai WP12/WP12C thuộc nhóm động cơ diesel thủy 6 xi-lanh cho các ứng dụng cần hiệu suất cao, tiêu hao thấp và vận hành ổn định dài giờ. WP12C sử dụng hệ thống phun common rail (điện tử ECU) — một dạng phun trực tiếp áp suất cao — kết hợp Turbo/Aftercooler để tối ưu mô-men và giảm tiêu hao. Khi đồng bộ đúng hộp số thủy – trục – chân vịt, máy cho lực đẩy khỏe ở tua thấp, hành trình êm và bền.

1) Động cơ thủy Weichai WP12-WP12C

  • Tiết kiệm nhiên liệu: SFC tham khảo ≤194 g/kW.h (phụ thuộc model & tải).

     
  • Bền bỉ – ổn định: khối 6 xi-lanh, làm mát nước, TBO dài khi bảo dưỡng đúng quy trình.

     
  • Lắp đặt thuận tiện: kích thước hợp lý, bố trí cụm lọc – bơm – turbo dễ tiếp cận, rút ngắn thời gian bảo trì.

     
  • Điều khiển hiện đại: WP12C common rail giúp kiểm soát phun chính xác, phản ứng ga tốt, khí thải sạch hơn.

     

2) Bảng chọn model WP12C theo RPM (tham khảo)

Thông số mang tính tham khảo; giá trị cụ thể phụ thuộc phiên bản, điều kiện thử nghiệm và cấu hình đi kèm. Hãy liên hệ để nhận datasheet chính thức.

RPM định mức

Model gợi ý

Công suất tham khảo

Nạp khí

Gợi ý ứng dụng

1500 WP12C350-15 ≈258 kW TA Tải nặng/hành trình chậm, cần mô-men lớn ở tua thấp
1800 WP12C400-18 ≈295 kW TA Cân bằng mô-men & tốc độ, tàu khách/tàu cá thân lớn
2100 WP12C450-21 ≈330 kW TA Tốc độ hành trình cao hơn, phản ứng ga nhanh
2100 WP12C500-21 ≈368 kW TA Nhu cầu công suất cao cho tàu khách/du thuyền
2100 WP12C550-21 ≈405 kW TA Biên công suất trên cùng dải WP12C

Chú giải: T = Turbo; TA = Turbo + làm mát khí nạp.
 Lưu ý: Hãy chọn RPM theo thói quen vận hành, sau đó khớp model + tỷ số truyền – chân vịt để đạt hiệu suất tối ưu.

Bảng dữ liệu thông số Động cơ WP12/WP13

Mẫu

WP12

WP13

Kiểu máy

Thẳng hàng, phun trực tiếp, 4 thì, làm mát bằng nước

Số xy lanh

6

Đường kính xy lanh (mm)

126

127

Hành trình piston  (mm)

155

165

Dung tích xy lanh (L)

11.6

12.5

Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h)

≤  194

Hướng quay trục cơ (Hướng nhìn từ bánh đà tới buly)

Ngược chiều kim đồng hồ

Trọng lượng tịnh (kg)

1200

Kích thước (mm) L*W*H

1695*858*1385

1583*841*1388

Thời gian đại tu (h)

12000

3) Thông số lõi (WP12/WP12C)

  • Cấu hình: 6 xi-lanh thẳng hàng, 4 thì, phun trực tiếp (WP12C dùng common rail ECU)
     
  • Dung tích xy-lanh: ≈11,6 L (bore × stroke tham khảo: 126 × 155 mm)
     
  • Suất tiêu hao: ≤194 g/kW.h (tham khảo)
     
  • Tốc độ định mức: 1500 – 2100 rpm
     
  • Làm mát: nước; bôi trơn: dầu (có thể làm mát dầu)
     
  • TBO: dài khi tuân thủ bảo dưỡng định kỳ
     
  • Kích thước/khối lượng: phụ thuộc trang bị; xem bản vẽ lắp đặt trong datasheet
     

4) Ứng dụng & cách chọn cấu hình

Ứng dụng phù hợp: tàu khách, du thuyền, tàu cá, thuyền công vụ/tuần tra — yêu cầu độ tin cậytiết kiệm nhiên liệu và vận hành êm.

Nguyên tắc chọn:

  1. Mục tiêu vận hành: tốc độ hành trình, tải chở, tuyến hoạt động (sông/ven biển).
     
  2. Chọn RPM định mức:

    • 1500–1800 rpm → ưu tiên mô-men kéo & tiết kiệm cho thân tàu nặng/hành trình chậm.
       
    • 2100 rpm → ưu tiên tốc độ & phản ứng ga cho tàu khách/du thuyền.
       
  3. Khớp tỷ số truyền – chân vịt: đường kính, bước, số cánh, vật liệu cần theo đường cong công suất – mô-men để tránh cavitation, giảm rung ồn.

     
  4. Layout lắp đặt: thông gió khoang máy, đường nước biển/két làm mát chuẩn; chừa khoảng trống bảo trì quanh lọc, bơm, turbo.

     
  5. Chạy thử & tinh chỉnh: đo rpm, nhiệt độ, áp suất, khói; tinh chỉnh chân vịt nếu cần.
     

Gửi kích thước hầm máy, tải chở, tốc độ mong muốn — chúng tôi đề xuất WP12C + hộp số thủy + chân vịt đồng bộ, kèm báo giá PDF.

5) Lắp đặt – bảo hành – tài liệu – liên hệ

Lắp đặt & vận hành ban đầu

  • Dùng đệm chân máy đúng tải; căn đồng trục chuẩn để giảm rung-mòn.
     
  • Bố trí thông gió khoang máy, đường nước làm mát (biển/két) đúng chuẩn.
     
  • Thực hiện chạy rà đầu kỳ, thay dầu/lọc theo khuyến nghị nhà sản xuất.

Bảo hành & dịch vụ

  • Bảo hành theo chính sách tại thời điểm đặt hàng; hỗ trợ hướng dẫn lắp đặtcăn trục – chạy thử, cung cấp phụ tùng chính hãng và lên lịch bảo dưỡng định kỳ.

Tài liệu kỹ thuật

  • Cung cấp datasheet/brochure PDF (đường cong công suất – mô-men, biểu đồ tiêu hao, bản vẽ lắp đặt chi tiết) theo model bạn chọn.

Liên hệ & nhận báo giá

  • Hotline/Zalo:  0978.259.259
  • Email dongcothuynanibi@gmail.com
  • Địa chỉ: Số 5, ngách 204/9, đường Kim Giang, P.Đại Kim, Q.Hoàng Mai, TP Hà Nội.
  • VPGD: Tổ 11, Thôn Bãi, P.Thanh Trì, Q.Hoàng Mai, TP Hà Nội.

FAQ - Câu hỏi thường gặp

WP12C phù hợp những loại tàu nào?
Tàu khách, du thuyền, tàu cá, thuyền công vụ — cần hiệu suất ổn định, tiết kiệm và vận hành êm.

Khác biệt chính giữa WP12 và WP12C?
 WP12C dùng common rail (ECU) — kiểm soát phun chính xác hơn, tối ưu tiêu hao/khí thải so với thế hệ phun cơ học.

Nên chọn 1500–1800 hay 2100 rpm?
1500–1800 rpm cho tải nặng, hành trình chậm (tiết kiệm); 2100 rpm cho tốc độ cao hơn, đáp ứng ga nhanh.

SFC ≤194 g/kW.h có ý nghĩa gì?
Là mức tiêu hao tham khảo theo điều kiện chuẩn; thực tế phụ thuộc model, chân vịt, tải và môi trường vận hành.

Có gói đồng bộ hộp số thủy – trục – chân vịt không?
Có. Đồng bộ truyền động giúp tối ưu lực đẩy, giảm rung ồn và tiết kiệm nhiên liệu.

 

Mẫu Công suất Vòng tua Phương pháp nạp khí
HP kW RPM
WP12C350-15 350 258 1500 TA
WP12C400-18 400 295 1800 TA
WP12C450-21 450 330 2100 TA
*WP12C500-21 500 368 2100 TA
*WP12C550-21 550 405 2100 TA
WP13C450-18 450 330 1800 TA
WP13C500-18 500 368 1800 TA

Ghi chú: NA: Nạp khí tự nhiên; T: Turbo tăng áp ; TA: Turbo tăng áp làm mát khí nạp ; *: ECU & Common rail

Kích thước lắp đặt Động cơ diesel thủy Weichai hệ WP12

Kích vào ảnh hoặc lưu vào máy để phóng to.

Facebook Zalo