Động cơ thủy Weichai WP12-WP12C là động cơ diesel tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường do Weichai nghiên cứu độc lập từ năm 2004. Đây là động cơ sử dụng khái niệm thiết kế hoàn toàn mới, tối ưu hóa đặc biệt. Động cơ có cấu trúc nhỏ gọn, mạnh mạnh, tiết kiệm nhiên liệu tốt và độ tin cậy cao.
Dòng Weichai WP12/WP12C thuộc nhóm động cơ diesel thủy 6 xi-lanh cho các ứng dụng cần hiệu suất cao, tiêu hao thấp và vận hành ổn định dài giờ. WP12C sử dụng hệ thống phun common rail (điện tử ECU) — một dạng phun trực tiếp áp suất cao — kết hợp Turbo/Aftercooler để tối ưu mô-men và giảm tiêu hao. Khi đồng bộ đúng hộp số thủy – trục – chân vịt, máy cho lực đẩy khỏe ở tua thấp, hành trình êm và bền.
1) Động cơ thủy Weichai WP12-WP12C
- Tiết kiệm nhiên liệu: SFC tham khảo ≤194 g/kW.h (phụ thuộc model & tải).
- Bền bỉ – ổn định: khối 6 xi-lanh, làm mát nước, TBO dài khi bảo dưỡng đúng quy trình.
- Lắp đặt thuận tiện: kích thước hợp lý, bố trí cụm lọc – bơm – turbo dễ tiếp cận, rút ngắn thời gian bảo trì.
- Điều khiển hiện đại: WP12C common rail giúp kiểm soát phun chính xác, phản ứng ga tốt, khí thải sạch hơn.
2) Bảng chọn model WP12C theo RPM (tham khảo)
Thông số mang tính tham khảo; giá trị cụ thể phụ thuộc phiên bản, điều kiện thử nghiệm và cấu hình đi kèm. Hãy liên hệ để nhận datasheet chính thức.
RPM định mức |
Model gợi ý |
Công suất tham khảo |
Nạp khí |
Gợi ý ứng dụng |
1500 | WP12C350-15 | ≈258 kW | TA | Tải nặng/hành trình chậm, cần mô-men lớn ở tua thấp |
1800 | WP12C400-18 | ≈295 kW | TA | Cân bằng mô-men & tốc độ, tàu khách/tàu cá thân lớn |
2100 | WP12C450-21 | ≈330 kW | TA | Tốc độ hành trình cao hơn, phản ứng ga nhanh |
2100 | WP12C500-21 | ≈368 kW | TA | Nhu cầu công suất cao cho tàu khách/du thuyền |
2100 | WP12C550-21 | ≈405 kW | TA | Biên công suất trên cùng dải WP12C |
Chú giải: T = Turbo; TA = Turbo + làm mát khí nạp.
Lưu ý: Hãy chọn RPM theo thói quen vận hành, sau đó khớp model + tỷ số truyền – chân vịt để đạt hiệu suất tối ưu.
Bảng dữ liệu thông số Động cơ WP12/WP13
Mẫu |
WP12 |
WP13 |
Kiểu máy |
Thẳng hàng, phun trực tiếp, 4 thì, làm mát bằng nước |
|
Số xy lanh |
6 |
|
Đường kính xy lanh (mm) |
126 |
127 |
Hành trình piston (mm) |
155 |
165 |
Dung tích xy lanh (L) |
11.6 |
12.5 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h) |
≤ 194 |
|
Hướng quay trục cơ (Hướng nhìn từ bánh đà tới buly) |
Ngược chiều kim đồng hồ |
|
Trọng lượng tịnh (kg) |
1200 |
|
Kích thước (mm) L*W*H |
1695*858*1385 |
1583*841*1388 |
Thời gian đại tu (h) |
12000 |
3) Thông số lõi (WP12/WP12C)
- Cấu hình: 6 xi-lanh thẳng hàng, 4 thì, phun trực tiếp (WP12C dùng common rail ECU)
- Dung tích xy-lanh: ≈11,6 L (bore × stroke tham khảo: 126 × 155 mm)
- Suất tiêu hao: ≤194 g/kW.h (tham khảo)
- Tốc độ định mức: 1500 – 2100 rpm
- Làm mát: nước; bôi trơn: dầu (có thể làm mát dầu)
- TBO: dài khi tuân thủ bảo dưỡng định kỳ
- Kích thước/khối lượng: phụ thuộc trang bị; xem bản vẽ lắp đặt trong datasheet
4) Ứng dụng & cách chọn cấu hình
Ứng dụng phù hợp: tàu khách, du thuyền, tàu cá, thuyền công vụ/tuần tra — yêu cầu độ tin cậy, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành êm.
Nguyên tắc chọn:
- Mục tiêu vận hành: tốc độ hành trình, tải chở, tuyến hoạt động (sông/ven biển).
- Chọn RPM định mức:
- 1500–1800 rpm → ưu tiên mô-men kéo & tiết kiệm cho thân tàu nặng/hành trình chậm.
- 2100 rpm → ưu tiên tốc độ & phản ứng ga cho tàu khách/du thuyền.
- 1500–1800 rpm → ưu tiên mô-men kéo & tiết kiệm cho thân tàu nặng/hành trình chậm.
- Khớp tỷ số truyền – chân vịt: đường kính, bước, số cánh, vật liệu cần theo đường cong công suất – mô-men để tránh cavitation, giảm rung ồn.
- Layout lắp đặt: thông gió khoang máy, đường nước biển/két làm mát chuẩn; chừa khoảng trống bảo trì quanh lọc, bơm, turbo.
- Chạy thử & tinh chỉnh: đo rpm, nhiệt độ, áp suất, khói; tinh chỉnh chân vịt nếu cần.
Gửi kích thước hầm máy, tải chở, tốc độ mong muốn — chúng tôi đề xuất WP12C + hộp số thủy + chân vịt đồng bộ, kèm báo giá PDF.
5) Lắp đặt – bảo hành – tài liệu – liên hệ
Lắp đặt & vận hành ban đầu
- Dùng đệm chân máy đúng tải; căn đồng trục chuẩn để giảm rung-mòn.
- Bố trí thông gió khoang máy, đường nước làm mát (biển/két) đúng chuẩn.
- Thực hiện chạy rà đầu kỳ, thay dầu/lọc theo khuyến nghị nhà sản xuất.
Bảo hành & dịch vụ
- Bảo hành theo chính sách tại thời điểm đặt hàng; hỗ trợ hướng dẫn lắp đặt, căn trục – chạy thử, cung cấp phụ tùng chính hãng và lên lịch bảo dưỡng định kỳ.
Tài liệu kỹ thuật
- Cung cấp datasheet/brochure PDF (đường cong công suất – mô-men, biểu đồ tiêu hao, bản vẽ lắp đặt chi tiết) theo model bạn chọn.
Liên hệ & nhận báo giá
- Hotline/Zalo: 0978.259.259
- Email: dongcothuynanibi@gmail.com
- Địa chỉ: Số 5, ngách 204/9, đường Kim Giang, P.Đại Kim, Q.Hoàng Mai, TP Hà Nội.
- VPGD: Tổ 11, Thôn Bãi, P.Thanh Trì, Q.Hoàng Mai, TP Hà Nội.
FAQ - Câu hỏi thường gặp
WP12C phù hợp những loại tàu nào?
Tàu khách, du thuyền, tàu cá, thuyền công vụ — cần hiệu suất ổn định, tiết kiệm và vận hành êm.
Khác biệt chính giữa WP12 và WP12C?
WP12C dùng common rail (ECU) — kiểm soát phun chính xác hơn, tối ưu tiêu hao/khí thải so với thế hệ phun cơ học.
Nên chọn 1500–1800 hay 2100 rpm?
1500–1800 rpm cho tải nặng, hành trình chậm (tiết kiệm); 2100 rpm cho tốc độ cao hơn, đáp ứng ga nhanh.
SFC ≤194 g/kW.h có ý nghĩa gì?
Là mức tiêu hao tham khảo theo điều kiện chuẩn; thực tế phụ thuộc model, chân vịt, tải và môi trường vận hành.
Có gói đồng bộ hộp số thủy – trục – chân vịt không?
Có. Đồng bộ truyền động giúp tối ưu lực đẩy, giảm rung ồn và tiết kiệm nhiên liệu.
Mẫu | Công suất | Vòng tua | Phương pháp nạp khí | |
HP | kW | RPM | ||
WP12C350-15 | 350 | 258 | 1500 | TA |
WP12C400-18 | 400 | 295 | 1800 | TA |
WP12C450-21 | 450 | 330 | 2100 | TA |
*WP12C500-21 | 500 | 368 | 2100 | TA |
*WP12C550-21 | 550 | 405 | 2100 | TA |
WP13C450-18 | 450 | 330 | 1800 | TA |
WP13C500-18 | 500 | 368 | 1800 | TA |
Ghi chú: NA: Nạp khí tự nhiên; T: Turbo tăng áp ; TA: Turbo tăng áp làm mát khí nạp ; *: ECU & Common rail
Kích thước lắp đặt Động cơ diesel thủy Weichai hệ WP12
Kích vào ảnh hoặc lưu vào máy để phóng to.