Động cơ thủy Weichai WP13 là động cơ diesel tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường do Weichai nghiên cứu độc lập từ năm 2004. Đây là động cơ sử dụng khái niệm thiết kế hoàn toàn mới, tối ưu hóa đặc biệt. Động cơ có cấu trúc nhỏ gọn, mạnh mạnh, tiết kiệm nhiên liệu tốt và độ tin cậy cao.
Weichai X6170ZC là động cơ diesel thủy 6 xi-lanh thẳng hàng dung tích lớn 27.2 L, thiết kế cho ứng dụng hàng hải đòi hỏi mô-men kéo mạnh ở tua thấp, độ bền cao và tiết kiệm nhiên liệu. Cấu hình Turbo Aftercooled (TA) kết hợp hệ thống bơm cao áp cơ khí giúp vận hành ổn định, đơn giản – dễ bảo trì; đạt IMO Tier II về khí thải. Khi đồng bộ đúng hộp số thủy – trục – chân vịt, 6170 cho lực đẩy khỏe, hành trình êm và chi phí nhiên liệu tối ưu.
1) Lợi ích nổi bật Động cơ thủy weichai 6170
- Kéo khỏe – tiết kiệm: SFC tham khảo ≤197 g/kW·h khi ghép chân vịt & tỷ số truyền đúng.
- Bền bỉ – dễ bảo trì: bơm cơ khí, phụ tùng sẵn; bố trí lọc/bơm/turbo dễ tiếp cận.
- Dải công suất rộng: 300–601 kW ở 1000–1500 rpm, đáp ứng nhiều kịch bản tàu sông – ven biển.
- Chuẩn khí thải IMO Tier II, giảm khói – giảm ồn.
2) Bảng chọn model X6170ZC theo RPM (tham khảo)
Thông số dưới đây mang tính tham khảo; giá trị thực tế tùy phiên bản và điều kiện thử. Liên hệ để nhận datasheet chính thức theo đúng mã model.
RPM định mức |
Model gợi ý |
Công suất tham khảo |
Nạp khí |
Gợi ý ứng dụng |
1000 | X6170ZC408-1 | ≈300 kW | TA | Tải nặng/hành trình chậm, kéo lưới ổn định |
1000 | X6170ZC450-1 | ≈330 kW | TA | Thân tàu lớn hơn, ưu tiên lực kéo thấp tua |
1000 | X6170ZC580-3 | ≈426 kW | TA | Cần lực kéo mạnh, biên công suất cao ở 1000 rpm |
1200 | X6170ZC450-2 | ≈330 kW | TA | Cân bằng lực kéo – tốc độ hành trình |
1200 | X6170ZC480-2 | ≈353 kW | TA | Tàu khách/tàu cá thân vừa – lớn |
1200 | X6170ZC500-2 | ≈368 kW | TA | Nhu cầu công suất cao hơn ở 1200 rpm |
1200 | X6170ZC520-2 | ≈382 kW | TA | Tăng tốc hành trình, vẫn giữ mô-men tốt |
1200 | X6170ZC540-2 | ≈397 kW | TA | Biên công suất trên trong dải 1200 rpm |
1500 | X6170ZC818-5 | ≈601 kW | TA | Công suất lớn, tàu khách/du thuyền yêu cầu đáp ứng nhanh |
Chú giải: TA = Turbo + làm mát khí nạp.
Mẹo chọn: Xác định RPM vận hành theo thói quen/tuyến hoạt động, sau đó khớp model + tỷ số truyền + chân vịt để đạt hiệu suất đẩy tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu.
3) Thông số lõi (X6170ZC)
- Cấu hình: 6 xi-lanh thẳng hàng, 4 thì, Turbo Aftercooled (TA)
- Bore × Stroke: 170 × 200 mm
- Dung tích xy-lanh: ≈27.2 L
- Hệ nhiên liệu: bơm cao áp cơ khí
- Suất tiêu hao (SFC): ≤197 g/kW·h (tham khảo)
- Tốc độ định mức: 1000 – 1500 rpm
- Chuẩn khí thải: IMO Tier II
- Chiều quay: CCW (nhìn từ phía bánh đà)
- Kích thước × Khối lượng (tham khảo): ≈2463 × 1200 × 1650 mm, ≈3100 kg
- TBO: ≈20.000 giờ khi bảo dưỡng đúng quy trình
Bảng dữ liệu thông số Động cơ diesel Weichai X170
Mẫu |
X6170 |
8170 |
Kiểu máy |
Thẳng hàng, 4 thì, làm mát bằng nước, TA |
|
Số xy lanh |
6 |
8 |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) |
170 x 200 |
|
Dung tích xy lanh (L) |
27.2 |
36.3 |
Hệ thống nhiên liệu |
Bơm cơ khí |
|
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h) |
≤ 197 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
IMO Tier Ⅱ |
|
Hướng quay trục cơ (Hướng nhìn từ bánh đà tới buly) |
Ngược chiều kim đồng hồ |
|
Trọng lượng tịnh (kg) |
3100 |
3800 |
Kích thước (mm) L*W*H |
2463*1200*1650 |
2577*1117*1844 |
Thời gian đại tu (h) |
20000 |
4) Ứng dụng & cách chọn cấu hình
Ứng dụng phù hợp: tàu cá kéo lưới, tàu khách ven biển, du thuyền cỡ lớn, thuyền công vụ/tuần tra — đòi hỏi lực kéo tốt ở tua thấp, độ bền cao, vận hành êm ổn định.
Nguyên tắc chọn:
- Mục tiêu vận hành: tốc độ hành trình, tải chở, tuyến hoạt động (sông/ven biển).
- Chọn RPM định mức:
- 1000–1200 rpm: tối ưu mô-men, tiết kiệm cho tải nặng/hành trình chậm.
- 1500 rpm: tăng tốc độ & đáp ứng ga cho tàu khách/du thuyền.
- 1000–1200 rpm: tối ưu mô-men, tiết kiệm cho tải nặng/hành trình chậm.
- Khớp tỷ số truyền – chân vịt: đường kính, bước, số cánh, vật liệu theo đường cong công suất – mô-men để hạn chế cavitation, giảm rung ồn, tiết kiệm nhiên liệu.
- Layout lắp đặt: thông gió khoang máy, đường nước làm mát (biển/két) chuẩn; chừa khoảng trống bảo trì quanh lọc, bơm, turbo.
- Chạy thử – tinh chỉnh: đo rpm, nhiệt độ, áp suất, khói; tinh chỉnh chân vịt nếu cần để đạt hiệu suất mong muốn.
Gửi kích thước hầm máy, tải chở, tốc độ mục tiêu — chúng tôi đề xuất X6170ZC + hộp số thủy + chân vịt đồng bộ, kèm báo giá PDF.
5) Lắp đặt – bảo hành – tài liệu – liên hệ
Lắp đặt & vận hành ban đầu
- Dùng đệm chân máy đúng tải; căn đồng trục chuẩn để giảm rung – mòn.
- Bố trí thông gió khoang máy, đường nước làm mát theo chuẩn; kiểm soát nhiệt độ dầu/nước.
- Thực hiện chạy rà giai đoạn đầu, thay dầu/lọc theo khuyến nghị nhà sản xuất.
Bảo hành & dịch vụ
- Bảo hành theo chính sách thời điểm đặt hàng; hỗ trợ hướng dẫn lắp đặt, căn trục – chạy thử, cung cấp phụ tùng chính hãng & lịch bảo dưỡng.
Tài liệu kỹ thuật
- Cung cấp datasheet/brochure PDF (đường cong công suất – mô-men, biểu đồ tiêu hao, bản vẽ lắp đặt chi tiết) theo model bạn chọn.
Liên hệ & nhận báo giá
- Hotline/Zalo: 0978.259.259
- Email: dongcothuynanibi@gmail.com
- Địa chỉ: Số 5, ngách 204/9, đường Kim Giang, P.Đại Kim, Q.Hoàng Mai, TP Hà Nội.
- VPGD: Tổ 11, Thôn Bãi, P.Thanh Trì, Q.Hoàng Mai, TP Hà Nội.
Nhấn “Nhận báo giá PDF” hoặc “Gửi cấu hình tàu” để nhận đề xuất X6170ZC + tỷ số truyền + chân vịt tối ưu, kèm lịch giao hàng & phương án lắp đặt.
FAQ - Câu hỏi thường gặp
X6170ZC phù hợp những loại tàu nào?
Tàu cá kéo lưới, tàu khách, du thuyền lớn, thuyền công vụ — yêu cầu mô-men khỏe, bền bỉ và tiết kiệm.
Vì sao chọn 1000–1200 rpm hay 1500 rpm?
1000–1200 rpm ưu tiên lực kéo & tiết kiệm ở tải nặng; 1500 rpm cho tốc độ hành trình cao hơn, phản ứng ga tốt.
SFC ≤197 g/kW·h nghĩa là gì?
Là mức tiêu hao tham khảo theo điều kiện chuẩn; thực tế phụ thuộc model, chân vịt, tải và môi trường vận hành.
Hệ nhiên liệu cơ khí có khó bảo dưỡng?
Không. Kết cấu đơn giản, phụ tùng sẵn, bảo trì dễ; phù hợp môi trường tàu làm việc dài giờ.
Có gói đồng bộ hộp số thủy – trục – chân vịt không?
Có. Đồng bộ giúp tối ưu lực đẩy, giảm rung ồn, tiết kiệm nhiên liệu và tăng tuổi thọ hệ truyền động.
Mẫu | Công suất | Vòng tua | Phương pháp nạp khí | |
HP | kW | RPM | ||
WP12C350-15 | 350 | 258 | 1500 | TA |
WP12C400-18 | 400 | 295 | 1800 | TA |
WP12C450-21 | 450 | 330 | 2100 | TA |
*WP12C500-21 | 500 | 368 | 2100 | TA |
*WP12C550-21 | 550 | 405 | 2100 | TA |
WP13C450-18 | 450 | 330 | 1800 | TA |
WP13C500-18 | 500 | 368 | 1800 | TA |
Ghi chú: NA: Nạp khí tự nhiên; T: Turbo tăng áp ; TA: Turbo tăng áp làm mát khí nạp ; *: ECU & Common rail
Kích thước lắp đặt Động cơ diesel thủy Weichai hệ WP13
Kích vào ảnh hoặc lưu vào máy để phóng to.