Động cơ thủy Weichai WP6 là dòng động cơ diesel có hệ thống hút và xả, hệ thống làm mát, hệ thống ngắt điện, hệ thống giám sát động cơ được cải tiến tiến trên nền tảng công nghệ cao theo tiêu chuẩn quốc tế. Dòng động cơ này sở hữu tính năng như dải công suất rộng, trọng lượng nhẹ, cấu trúc nhỏ gọn, độ tin cậy cao, mức tiêu thụ nhiên liệu thấp, lắp đặt và vận hành đơn giản và thuận tiện.
Weichai WP6 (WP6C ) là dòng động cơ diesel thủy 6 xi-lanh được ưa chuộng nhờ ba yếu tố cốt lõi: tiết kiệm nhiên liệu, độ bền vận hành cao và kích thước hợp lý giúp lắp đặt thuận tiện trong nhiều kiểu hầm máy. Dải công suất tham khảo 90–168 kW tương ứng các tốc độ định mức 1500–2425 rpm, phù hợp từ tàu cao tốc – du thuyền đến tàu khách và tàu cá hoạt động sông, ven biển.
1) Tổng quan Động cơ thủy Weichai WP4
WP6C được thiết kế cho môi trường hàng hải đòi hỏi tính ổn định và hiệu suất cao. Cụm máy 6 xi-lanh thẳng hàng, ~6,8L, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, mang lại mô-men tốt ở dải tua thấp – trung bình. Nhờ tối ưu hóa buồng đốt và hệ thống nạp (Turbo / Turbo Aftercooled tùy phiên bản), WP6C giữ mức tiêu hao nhiên liệu thấp, giúp giảm chi phí vận hành dài hạn (TCO). Kết cấu gọn, bố trí phụ kiện hợp lý giúp tiếp cận bảo trì dễ dàng, rút ngắn thời gian dừng tàu.
Với khả năng cấu hình linh hoạt theo RPM và phụ kiện, WP6C phù hợp nhiều kịch bản: chở khách tốc độ ổn định, hoạt động dịch vụ – tuần tra, hay kéo lưới với yêu cầu mô-men lớn. Khi đồng bộ đúng hộp số thủy – trục – chân vịt, động cơ khai thác hiệu suất đẩy tối ưu, hạn chế rung ồn và mài mòn.
2) Bảng model & thông số nhanh (tham khảo)
Thông số dưới đây có tính tham khảo; giá trị thực tế phụ thuộc phiên bản/model và điều kiện thử nghiệm. Vui lòng liên hệ để nhận datasheet chính thức.
Lõi kỹ thuật cơ bản
- Cấu hình: 6 xi-lanh thẳng hàng, 4 thì, phun trực tiếp, làm mát nước
- Dung tích: xấp xỉ 6,8 L
- Tiêu hao nhiên liệu: mức thấp theo chuẩn nhà sản xuất (tùy model & tải)
- Khối lượng/ Kích thước: phụ thuộc trang bị (vui lòng xem bản vẽ lắp đặt)
- Chu kỳ đại tu (TBO): dài, khi tuân thủ bảo dưỡng định kỳ đúng quy trình
Dải công suất theo tốc độ định mức (gợi ý)
Tốc độ định mức (rpm) | Dải công suất phù hợp (kW) | Đặc tính điển hình |
1500 | ~90 – 122 | Turbo, mô-men mạnh ở tua thấp cho tải nặng, hành trình chậm |
1800 | ~110 – 132 | Cân bằng lực kéo & tốc độ hành trình |
2100 | ~132 – 147 | Tốc độ cao hơn, vẫn giữ hiệu suất tốt |
2300 | ~147 – 162 | Phù hợp tàu cao tốc/du thuyền, yêu cầu phản ứng nhanh |
2425 | ~168 | Biên công suất cao nhất trong dải WP6C (Turbo/TA) |
Để chọn model WP6C cụ thể, hãy cung cấp RPM mục tiêu, kích thước hầm máy và kiểu chân vịt dự kiến. Chúng tôi sẽ đề xuất mã model + hộp số thủy + chân vịt tương thích.
Bảng dữ liệu thông số Động cơ 226B-3C/WP4/WP6
Mẫu | 226B-3C | WP4 | WP6 |
Kiểu máy | Thẳng hàng, phun trực tiếp, 4 thì, làm mát bằng nước | ||
Số xy lanh | 3 | 4 | 6 |
Đường kính xy lanh (mm) | 105 | ||
Hành trình piston (mm) | 120 | 130 | |
Dung tích xy lanh (L) | 3.12 | 4.5 | 6.8 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/kW.h) | ≤ 200 | ||
Hướng quay trục cơ (Hướng nhìn từ bánh đà tới buly) | Ngược chiều kim đồng hồ | ||
Trọng lượng tịnh (kg) | 460 | 600 | 750 |
Kích thước (mm) L*W*H | 890*694*1066 | 1058*820*1061 | 1185*744*1083 |
Thời gian đại tu (h) | 12000 |
3) Ứng dụng & cách chọn cấu hình (theo tải thực tế)
Ứng dụng phù hợp: tàu cao tốc – du thuyền – tàu khách – tàu cá – thuyền công vụ. Điểm chung là yêu cầu độ tin cậy, tiết kiệm nhiên liệu và bảo trì dễ. Với tàu chở khách, WP6C mang lại vận hành êm, đáp ứng đều ở dải hành trình; với tàu cá hoặc công vụ, WP6C hỗ trợ mô-men lôi kéo tốt tại tua thấp, phù hợp kéo tải nặng ổn định.
Nguyên tắc chọn cấu hình:
- Xác định nhiệm vụ chính (chở khách/tải, tốc độ hành trình, tuyến hoạt động sông/ven biển).
- Chọn RPM định mức theo thói quen vận hành: 1500–1800 rpm cho lực kéo & tiết kiệm; 2100–2425 rpm cho tốc độ cao hơn.
- Khớp tỷ số truyền – chân vịt (đường kính/bước/số cánh/vật liệu) để khai thác mô-men tối ưu, giảm cavitation, giảm tiêu hao.
- Tối ưu layout lắp đặt: đảm bảo hút xả thông thoáng, làm mát hiệu quả, đường ống – điện gọn gàng, giữ khoảng trống bảo trì quanh lọc dầu, bơm nước, turbo.
- Kiểm chứng bằng chạy thử: đo vòng tua, nhiệt độ, áp suất, khói; tinh chỉnh chân vịt nếu cần để đạt hiệu suất mong muốn.
Bạn chỉ cần gửi kích thước hầm máy, tải chở, tốc độ mục tiêu – đội kỹ thuật sẽ đề xuất gói đồng bộ (động cơ + hộp số thủy + trục + chân vịt), kèm báo giá PDF.
4) Lắp đặt – bảo hành – tài liệu – liên hệ
Lắp đặt & vận hành ban đầu
Trong thi công, lưu ý đệm chân máy đúng tải, căn đồng trục chính xác để giảm rung; bố trí thông gió khoang máy, đường nước biển/két làm mát đúng chuẩn; thực hiện chạy rà sau lắp, thay dầu/lọc theo khuyến nghị ban đầu. Tất cả ảnh hưởng trực tiếp tới tuổi thọ và tiêu hao nhiên liệu của WP6C.
Bảo hành & dịch vụ
Chính sách bảo hành được áp dụng theo thời điểm đặt hàng; chúng tôi cung cấp hướng dẫn lắp đặt, hỗ trợ căn trục – chạy thử, cung cấp phụ tùng chính hãng và tư vấn bảo dưỡng định kỳ để duy trì TBO dài. Checklist bàn giao (tham khảo): động cơ + đồng hồ cơ bản, tài liệu HDSD/bảo dưỡng, biên bản chạy thử; tùy chọn gói đồng bộ hộp số thủy – trục – chân vịt.
Tài liệu kỹ thuật
Cung cấp datasheet/brochure PDF (đường cong công suất – mô-men, biểu đồ tiêu hao, bản vẽ kích thước lắp đặt chi tiết) theo yêu cầu. Nếu cần, chúng tôi gửi bảng so sánh các model WP6C theo RPM để bạn tham chiếu nhanh.
Liên hệ & nhận báo giá
- Hotline/Zalo: 0978.259.259
- HÀ NỘI: Tổ 11, Thôn Bãi, Thanh Trì, Hoàng Mai ,Hà Nội, VN
- NINH BÌNH: Số 91-93-95, đường Đinh Điền, Phố 12,P.Đông Thành, Tp. Ninh BÌnh,Tỉnh Ninh Bình\
- TP HCM: CH 02.24,Toà nhà D’VELA,Số 1177,đường Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q.7, TP Hồ Chí Minh
- Tây Ninh: Lô C8, Đường 14, KDC Long Hậu 1 , Ấp 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh
FAQ - Câu hỏi thường gặp
WP6C phù hợp những loại tàu nào?
Tàu cao tốc, du thuyền, tàu khách, tàu cá và thuyền công vụ—nơi cần hiệu suất, độ bền và mức tiêu hao thấp.
Chọn 1500 rpm hay 2300–2425 rpm?
1500–1800 rpm phù hợp tải nặng, hành trình chậm – tiết kiệm; 2100–2425 rpm cho tốc độ cao, đáp ứng nhanh, phù hợp tàu cao tốc/du thuyền.
Tiêu hao nhiên liệu ở mức nào?
Ở mức thấp trong phân khúc; con số cụ thể phụ thuộc model, tải, chân vịt và điều kiện vận hành. Nên tối ưu đồng bộ truyền động để đạt hiệu suất tốt nhất.
Có gói đồng bộ hộp số thủy – trục – chân vịt không?
Có. Đây là cách tốt nhất để đảm bảo đẩy hiệu quả, giảm rung ồn và tiết kiệm nhiên liệu.
Phụ tùng bảo trì tại Việt Nam có sẵn?
Có kênh cung ứng chính hãng; lịch bảo dưỡng định kỳ rõ ràng giúp kéo dài tuổi thọ và duy trì TBO.
Mẫu | Công suất | Vòng tua | Phương pháp nạp khí | |
HP | kW | RPM | ||
D226B-3C1 | 48 | 35 | 1800 | NA |
TD226B-3C | 54 | 40 | 1500 | T |
TD226B-3C1 | 68 | 50 | 1800 | T |
WP4C82-15 | 82 | 60 | 1500 | T |
WP4C95-18 | 95 | 70 | 1800 | T |
WP4C102-21 | 102 | 75 | 2100 | T |
WP4C120-18 | 120 | 88 | 1800 | TA |
WP6C122-15 | 122 | 90 | 1500 | T |
WP6C140-23 | 140 | 103 | 2300 | T |
WP6C142-18 | 142 | 105 | 1800 | T |
WP6C150-15 | 150 | 110 | 1500 | TA |
WP6C156-21 | 156 | 115 | 2100 | T |
WP6C163-23 | 163 | 120 | 2300 | T |
WP6C165-18 | 165 | 122 | 1800 | TA |
WP6C185-21 | 185 | 136 | 2100 | TA |
WP6C198-23 | 198 | 145 | 2300 | TA |
WP6C220-23 | 220 | 162 | 2300 | TA |
WP6C250-25 | 228 | 168 | 2425 | TA |
Ghi chú: NA: Nạp khí tự nhiên; T: Turbo tăng áp ; TA: Turbo tăng áp làm mát khí nạp
Kích thước lắp đặt:
Clíck vào ảnh hoặc lưu vào máy để phóng to.
WP6C Turbocharged